铺天盖地 tràn ngập
Explanation
形容覆盖一切,到处都是。多指坏事。
Miêu tả điều gì đó bao phủ mọi thứ và ở khắp mọi nơi. Chủ yếu liên quan đến những điều xấu.
Origin Story
话说唐朝时期,一个名叫李白的诗人,他游历四方,写下了许多著名的诗歌。有一天,他来到一座大山脚下,准备攀登山峰,寻找创作灵感。可是,当他刚走到半山腰的时候,突然下起了倾盆大雨。雨水如同天河决口一般,铺天盖地而来,山间的树木、房屋都被大雨所淹没。李白没有带雨具,被雨水淋得浑身湿透,但他并没有放弃。他依然坚持向上攀登,风雨中,他仿佛看到远处的山峰,更加清晰,更加壮丽。他继续前行,终于到达山顶。雨过天晴,山间云雾缭绕,景色美不胜收。李白看着眼前的景象,不禁心旷神怡,诗兴大发,写下了一首名篇《望庐山瀑布》。这首诗,充满了诗人的豪情壮志和对大自然的热爱。它也表达了诗人坚韧不拔的毅力,以及面对困难时不畏惧的精神。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng. Một ngày nọ, ông đến chân một ngọn núi lớn và chuẩn bị leo lên đỉnh núi để tìm kiếm cảm hứng sáng tác. Tuy nhiên, khi ông mới đến nửa đường, thì đột nhiên một cơn mưa lớn trút xuống. Mưa như trút nước từ trên trời xuống, nhấn chìm tất cả mọi thứ; cây cối và nhà cửa trên núi đều bị ngập trong nước mưa. Lý Bạch không mang theo ô và ông bị ướt sũng, nhưng ông không bỏ cuộc. Ông vẫn tiếp tục leo lên và giữa bão tố và mưa gió, ông nhìn thấy đỉnh núi ở xa trở nên rõ ràng và hùng vĩ hơn. Ông tiếp tục hành trình và cuối cùng đã đến được đỉnh núi. Sau cơn mưa, trời quang mây tạnh, sương mù đẹp đẽ bao phủ khắp núi non, và khung cảnh thật ngoạn mục. Lý Bạch nhìn cảnh tượng trước mắt; tâm hồn ông thư thái, nguồn cảm hứng dâng trào, và ông đã viết nên một tác phẩm nổi tiếng "Ngắm thác nước núi Lư Sơn". Bài thơ này tràn đầy niềm tự hào của nhà thơ và tình yêu của ông dành cho thiên nhiên. Nó cũng thể hiện sự kiên trì của nhà thơ và tinh thần dũng cảm của ông khi đối mặt với khó khăn.
Usage
用于形容数量多,范围广,来势猛烈。
Được dùng để miêu tả số lượng lớn, phạm vi rộng và cường độ của sự tấn công.
Examples
-
秋天的落叶铺天盖地地飞舞。
qiūtiān de luòyè pūtiāngàidì de fēiwǔ
Lá mùa thu bay múa khắp nơi.
-
消息传来,铺天盖地都是关于这次事件的报道。
xiāoxī chuán lái, pūtiāngàidì dōushì guānyú zhè cì shìjiàn de bàodào
Tin tức về vụ việc tràn ngập khắp các phương tiện truyền thông.