锋芒逼人 sắc bén và uy nghi
Explanation
锋芒:刀锋和枪芒,比喻人的才干、锐气。逼人:逼迫人的意思。锋芒逼人形容才干锐气逼人,使人感到压力。
Fēngmáng (锋芒): Lưỡi kiếm và mũi giáo, một phép ẩn dụ cho tài năng và sự sắc bén của một người. Bī rén (逼人): gây áp lực lên ai đó. Fēngmáng bī rén miêu tả tài năng và sự sắc bén mạnh mẽ đến mức tạo ra áp lực.
Origin Story
年轻的将军李牧,初上战场,便展现出过人的军事才能。他巧妙地运用兵法,以少胜多,屡屡击败敌军。他的才华和胆识,如同锋利的刀刃,锐不可当,令敌军闻风丧胆,也让朝中一些老臣对他产生忌惮,觉得这年轻人的锋芒太过逼人,恐怕会威胁到他们的地位。于是,他们开始暗中使绊子,试图打压李牧,然而,李牧凭借着他的实力和智慧,一一化解了这些危机,最终成就了一代名将的辉煌。
Vị tướng trẻ Lý Mục, trên chiến trường đầu tiên của mình, đã thể hiện tài năng quân sự phi thường. Ông đã khéo léo sử dụng các chiến lược quân sự, giành chiến thắng trong các trận chiến với ít binh lính hơn chống lại nhiều hơn. Tài năng và lòng dũng cảm của ông như những lưỡi kiếm sắc bén, không thể ngăn cản và ấn tượng. Các đội quân địch bỏ chạy trong hoảng loạn, và ngay cả một số bộ trưởng kỳ cựu trong triều đình cũng cảm thấy bị đe dọa bởi tham vọng của ông và sợ hãi cho vị trí của họ. Họ bắt đầu âm mưu bí mật chống lại ông và cố gắng đàn áp ông. Tuy nhiên, Lý Mục, với sức mạnh và trí thông minh của mình, đã vượt qua những thách thức này và cuối cùng đạt được vinh quang của một vị tướng huyền thoại.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容人有才干、锐气逼人
Vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; miêu tả một người có tài năng và sự sắc bén gây ấn tượng với người khác.
Examples
-
他的才能锋芒毕露,令人刮目相看。
tā de cáinéng fēngmáng bìlù, lìng rén guā mù xiāng kàn.
Tài năng của anh ấy rất rõ ràng và ấn tượng.
-
初出茅庐的他,锋芒逼人,令人侧目。
chū chū máolú de tā, fēngmáng bī rén, lìng rén cè mù
Người trẻ tuổi đó đầy tham vọng và đáng chú ý.