隐恶扬善 yǐn è yáng shàn Che giấu điều xấu và đề cao điều tốt

Explanation

指不公开坏事,只宣传好事。

Chỉ việc không công khai những điều xấu, chỉ tuyên truyền những điều tốt.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位善良的村长。他总是尽心尽力为村民们做事,遇到困难总是冲在前面,村民们都非常尊敬他。有一天,村里来了个泼皮无赖,他偷了村里人的东西,还伤了人。村民们都很愤怒,纷纷要求村长严惩凶手。村长了解情况后,并没有大肆宣扬此事,而是私下里找泼皮谈话,希望他能改正错误。村长还积极帮助泼皮找到工作,让他重新做人。泼皮被村长的宽容和善良所感动,痛改前非,最终成为了一个对社会有用的人。村长隐恶扬善的做法,也为村民们树立了良好的榜样,村庄也因此变得更加和谐。

congqian, zai yige xiaoshancun li, zhù zhe yi wei shanliang de cunzhang. ta zongshi jinxinjinli wei cunminmen zuoshi, yùdao kunnan zongshi chong zai qianmian, cunminmen dou feichang zunzhong ta. you yitian, cun li lai le ge pōpí wúlài, ta tōu le cunli ren de dongxi, hai shang le ren. cunminmen dou hen fènnu, fenfen yaoqiu cunzhang yánchéng xióngshǒu. cunzhang liǎojiě qíngkuàng hòu, bìng méiyǒu dàsì xuānyáng cǐshì, érshì sīxià li zhǎo pōpí tán huà, xīwàng ta néng gǎizhèng cuòwù. cunzhang hái jījí bāngzhù pōpí zhǎodào gōngzuò, ràng tā chóngxīn zuòrén. pōpí bèi cunzhang de kuānróng hé shànliáng suǒ gǎndòng, tònggǎi qiánfēi, zuìzhōng chéngwéi le yīgè duì shèhuì yǒuyòng de rén. cunzhang yǐn'è yángshàn de zuòfǎ, yě wèi cunminmen shùlì le liánghǎo de bǎngyàng, cunzhuāng yě yīncǐ biàndé gèngjiā héxié.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một vị trưởng làng tốt bụng. Ông luôn làm việc chăm chỉ vì dân làng, và khi gặp khó khăn, ông luôn là người tiên phong, và dân làng rất kính trọng ông. Một ngày nọ, một tên côn đồ đến làng. Hắn ta ăn cắp đồ đạc của dân làng và thậm chí còn làm bị thương mọi người. Dân làng rất tức giận và yêu cầu trưởng làng trừng phạt nghiêm khắc kẻ phạm tội. Sau khi hiểu rõ tình hình, trưởng làng không công khai vụ việc, mà bí mật nói chuyện với tên côn đồ, hy vọng hắn ta sẽ sửa chữa sai lầm. Trưởng làng còn tích cực giúp tên côn đồ tìm việc làm, để hắn ta có thể bắt đầu một cuộc sống mới. Cảm động trước sự khoan dung và lòng tốt của trưởng làng, tên côn đồ đã ăn năn hối cải và cuối cùng trở thành một thành viên hữu ích của xã hội. Cách làm của trưởng làng trong việc che giấu điều xấu và đề cao điều tốt đã tạo ra một tấm gương tốt cho dân làng, và ngôi làng trở nên hòa thuận hơn.

Usage

多用于劝诫人,在处理问题时要看到人的长处,多鼓励,少批评。

duō yòng yú quànjiè rén, zài chǔlǐ wèntí shí yào kàndào rén de chángchù, duō gǔlì, shǎo pīpíng.

Thường được dùng để khuyên nhủ mọi người, khi giải quyết vấn đề cần nhìn thấy ưu điểm của con người, nên khuyến khích nhiều hơn, phê bình ít hơn.

Examples

  • 他总是隐恶扬善,是一位正直的人。

    ta zongshi yin'e yangshan, shi yi wei zhengzhi de ren.

    Anh ta luôn che giấu điều xấu và đề cao điều tốt, là một người ngay thẳng.

  • 领导批评了他的错误,但他隐恶扬善,没有追究。

    lingdao piping le tade cuowu, dan ta yin'e yangshan, meiyou zhuiqiu.

    Lãnh đạo phê bình lỗi của anh ta, nhưng anh ta che giấu điều xấu và tuyên truyền điều tốt, không truy cứu