青天白日 ban ngày ban mặt
Explanation
指大白天。也比喻明显的事实或高尚的品德。
Chỉ ánh sáng ban ngày. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một sự thật rõ ràng hoặc nhân cách đạo đức cao quý.
Origin Story
传说很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位德高望重的老人。他一生行善积德,深受村民爱戴。有一天,村里发生了一件怪事:村长的儿子丢失了一件珍贵的玉佩。村长怀疑是村里人偷的,于是便下令全村搜查。搜查了好几天,却没有任何结果。正当大家束手无策的时候,老人站了出来,他指着天空,说:“真相一定会大白于青天白日之下!”老人说的话给了村民们很大的安慰。果然,没过几天,玉佩失而复得,原来是村长儿子自己不小心弄丢的,后来在路边找到了。这件事之后,村民们更加敬佩老人,相信老人说的话,也更加相信青天白日下的光明和公正。
Truyền thuyết kể rằng từ lâu lắm rồi, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một vị trưởng lão được kính trọng sinh sống. Ông ta dành cả đời mình làm việc thiện và được dân làng hết sức yêu mến. Một ngày nọ, một việc lạ xảy ra trong làng: Con trai của trưởng làng làm mất một chiếc mặt dây chuyền ngọc quý giá. Trưởng làng nghi ngờ ai đó trong làng đã ăn cắp, vì vậy ông ta ra lệnh khám xét toàn bộ ngôi làng. Cuộc khám xét kéo dài nhiều ngày, nhưng không tìm thấy gì cả. Khi mọi người đã tuyệt vọng, vị trưởng lão bước ra, chỉ tay lên trời và nói: “Sự thật sẽ được phơi bày dưới ánh sáng ban ngày!” Lời nói của vị trưởng lão mang lại sự an ủi lớn lao cho dân làng. Quả nhiên, vài ngày sau, chiếc mặt dây chuyền được tìm thấy. Hóa ra chính con trai của trưởng làng đã vô tình làm mất nó, và sau đó tìm thấy nó bên đường. Sau sự việc này, dân làng càng thêm kính trọng vị trưởng lão, tin tưởng lời nói của ông ta, và càng tin tưởng hơn vào ánh sáng và công lý của ban ngày.
Usage
多用于描写时间或比喻某种事实非常明显。
Thường được dùng để miêu tả thời gian hoặc để minh họa điều gì đó rất rõ ràng.
Examples
-
青天白日之下,他竟然做出这样的事!
qīngtiānbáirìzhīxià,tā jìngrán zuò chū zhèyàng de shì!
Ban ngày ban mặt, anh ta lại làm việc như vậy!
-
真相大白于青天白日之下。
zhēnxiàng dàibái yú qīngtiānbáirì zhīxià
Sự thật được phơi bày giữa thanh thiên bạch nhật