朗朗乾坤 lǎng lǎng qián kūn trời quang mây tạnh và đất

Explanation

形容政治清明,天下太平。

Mô tả một chính quyền trong sạch, công bằng và hòa bình và một quốc gia thịnh vượng.

Origin Story

话说大禹治水成功后,天下恢复了平静,人们安居乐业,社会安定祥和。百姓们都说,如今的社会是朗朗乾坤,一片祥和。可是,这祥和的背后,却隐藏着危机。一些贪官污吏,暗中作乱,欺压百姓。百姓们开始怨声载道,社会上也出现了一些动乱。大禹知道后,下令彻查,将那些贪官污吏绳之以法,社会这才恢复了往日的平静。从此,朗朗乾坤,国泰民安。

huashuo dayu zhishi chenggong hou, tianxiahuifu le pingjing, renmen anjuleye, shehui anding xianghe. baixingmen dou shuo, rujin de shehui shi langlang qiankun, yipian xianghe. keshi, zhe xianghe de beihou, que yincangzhe weiji. yixie tan guan wuli, anzhong zuoluan, qiyabaixing. baixingmen kaishi yuansheng zaidao, shehuishang ye chuxian le yixie dongluan. dayu zhidao hou, ling checha, jiang na xie tan guan wuli shengzhiyifa, shehui zecaifuhuile wangri de pingjing. congci, langlang qiankun, guotaimin'an.

Người ta nói rằng sau khi Vũ Đại Vương thành công trong việc chế ngự lũ lụt, thiên hạ được phục hồi hòa bình, người dân sống và làm việc trong yên bình và hạnh phúc, và xã hội ổn định và hài hòa. Mọi người nói rằng xã hội hiện tại là một thế giới trong sáng và thanh bình, một thế giới hài hòa. Tuy nhiên, đằng sau sự hài hòa này, có một cuộc khủng hoảng tiềm ẩn. Một số quan tham nhũng bí mật gây ra hỗn loạn và đàn áp người dân. Nhân dân bắt đầu phàn nàn, và một số bất ổn bắt đầu xuất hiện trong xã hội. Khi Vũ Đại Vương biết được điều này, ông đã ra lệnh điều tra kỹ lưỡng và đưa những quan tham nhũng ra trước công lý, và xã hội đã được khôi phục lại sự yên tĩnh trước đây. Từ đó, trời quang mây tạnh và đất nước được hưởng hòa bình và ổn định.

Usage

用来形容社会安定,天下太平的景象。

yonglai miaoshu shehui anding, tianxiataiping de jingxiang

Được sử dụng để mô tả cảnh tượng của một xã hội ổn định và một đế chế hòa bình.

Examples

  • 这盛世,如你所愿,朗朗乾坤,太平盛世!

    zhe shengshi, ru ni suo yuan, langlang qiankun, taiping shengshi

    Thời thịnh trị này, như bạn mong muốn, trời quang mây tạnh, thời đại thái bình thịnh trị!