青梅竹马 bạn thuở nhỏ
Explanation
青梅竹马,指的是男女从小一起长大,关系非常亲密,如同青梅和竹马一样,是常见的比喻,表达了中国传统文化中对爱情的一种美好期许。
青梅竹马, một thành ngữ tiếng Trung Quốc đề cập đến một cặp đôi đã lớn lên cùng nhau từ thuở nhỏ, với mối quan hệ rất thân thiết, giống như quả mơ xanh và ngựa tre, đó là một ẩn dụ phổ biến thể hiện kỳ vọng đẹp đẽ về tình yêu trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Origin Story
在江南水乡的一个小镇上,住着两个孩子,一个是名叫李明的男孩,另一个是名叫王丽的女孩。他们两家是邻居,从小就一起玩耍。李明常常骑着竹竿做的马,带着王丽在田野里奔跑,王丽则会摘下树上的青梅,给李明吃。他们一起嬉戏玩耍,一起学习,一起成长,他们的感情也随着时间的推移而日益加深。长大后,他们最终走到了一起,结为夫妻,过上了幸福的生活。
Ở một thị trấn nhỏ trong vùng đất nước Jiangnan, có hai đứa trẻ, một cậu bé tên là Lý Minh và một cô bé tên là Vương Lợi. Gia đình họ là hàng xóm và chơi cùng nhau từ thuở nhỏ. Lý Minh thường cưỡi ngựa làm bằng tre và chạy trên đồng cỏ với Vương Lợi, trong khi Vương Lợi sẽ hái quả mơ xanh từ trên cây và cho Lý Minh ăn. Họ chơi cùng nhau, học cùng nhau và lớn lên cùng nhau, tình cảm của họ dành cho nhau ngày càng sâu đậm theo thời gian. Khi trưởng thành, cuối cùng họ đã gặp lại nhau và kết hôn, sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
青梅竹马用来形容男女从小一起长大,关系非常亲密,通常用在形容朋友、恋人、夫妻之间的关系。
青梅竹马, một thành ngữ tiếng Trung Quốc được sử dụng để mô tả một người đàn ông và một người phụ nữ đã lớn lên cùng nhau từ thuở nhỏ và có mối quan hệ rất thân thiết. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa bạn bè, người yêu hoặc vợ chồng.
Examples
-
他们青梅竹马,感情深厚。
ta men qing mei zhu ma, gan qing shen hou.
Họ là bạn thuở nhỏ và có mối quan hệ rất khăng khít.
-
青梅竹马,两小无猜,他们最后终于走到了一起。
qing mei zhu ma, liang xiao wu cai, ta men zui zhong zhong yu zou dao le yi qi.
Họ chơi cùng nhau từ thuở nhỏ và cuối cùng đã kết hôn.