食言而肥 những lời nói vô nghĩa
Explanation
指说话不算数,只图自己占便宜。比喻不守信用,只顾自己获利。
Chỉ đến người không giữ lời hứa và chỉ tìm kiếm lợi ích riêng. Nó mô tả một người không đáng tin cậy và chỉ quan tâm đến lợi ích của chính họ.
Origin Story
春秋时期,鲁国卿士孟武伯以巧言令色欺骗国君,屡次食言,最终损害了国家的利益。鲁哀公看不下去,便在一次宴会上,当众讽刺孟武伯说:‘食言多矣,能无肥乎?’孟武伯这才意识到自己的错误,从此以后说话谨慎许多。后来,“食言而肥”就用来比喻说话不算数,只图自己占便宜。
Trong thời Xuân Thu, Mạnh Vũ Bá, một quan đại thần nước Lỗ, đã lừa gạt vua bằng những lời lẽ khôn khéo và lời nịnh hót. Ông ta nhiều lần thất hứa, cuối cùng gây hại cho đất nước. Vua Lỗ, thấy vậy, đã công khai chỉ trích Mạnh Vũ Bá tại một buổi yến tiệc, nói rằng: ‘Ngươi đã nhiều lần thất hứa, sao ngươi không béo lên?’ Mạnh Vũ Bá nhận ra lỗi lầm của mình và từ đó trở đi thận trọng hơn trong lời nói. Sau này, “食言而肥” được dùng để chỉ những người không giữ lời hứa, chỉ vì lợi ích bản thân.
Usage
用作谓语、定语;形容说话不算数,只图自己占便宜。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc định ngữ; mô tả người không giữ lời hứa và chỉ tìm kiếm lợi ích riêng.
Examples
-
他言而无信,最终食言而肥,失去了朋友的信任。
ta yan er wu xin, zhongjiu shi yan er fei, shiqule pengyou de xinyun.
Anh ta đã thất hứa và cuối cùng đã được lợi, khiến anh ta mất lòng tin của bạn bè.
-
这个人总是食言而肥,让人对他很失望。
zheme geren zongshi shi yan er fei, rang ren dui ta hen shiwang
Người này luôn luôn thất hứa và được lợi từ điều đó, khiến người khác rất thất vọng..