餐风饮露 Ăn gió uống sương
Explanation
形容旅途或野外生活的艰苦。多用于描写在野外求生或旅行的场景,强调条件的艰苦和生活的朴素。
Miêu tả những khó khăn của việc đi du lịch hoặc sống ngoài trời. Thường được sử dụng trong các mô tả về sinh tồn trong tự nhiên hoang dã hoặc đi du lịch để nhấn mạnh điều kiện khắc nghiệt và cuộc sống giản dị.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,为了寻找创作灵感,他离开了繁华的都市,独自一人来到深山老林之中。他以天为盖,以地为床,日复一日地跋山涉水,寻找着大自然的灵感。他风餐露宿,餐风饮露,感受着大自然的魅力,同时,也体会到了野外生活的艰辛。在一次探险途中,他迷失了方向,整整三天三夜,他都没有找到任何食物和水源。他只能依靠着大自然给予的露水和野果来维持生命。最后,历经千辛万苦,李白终于找到了他要寻找的灵感,创作出了许多脍炙人口的名篇。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, để tìm cảm hứng cho tác phẩm của mình, đã rời bỏ thành thị náo nhiệt và một mình đến một khu rừng sâu. Ông lấy trời làm mái nhà, đất làm giường, ngày này qua ngày khác ông đi bộ đường dài qua núi non, tìm kiếm cảm hứng trong thiên nhiên. Ông ăn uống những gì mình tìm được, trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời cũng cảm nhận được sự gian khổ của cuộc sống hoang dã. Trong một chuyến thám hiểm, ông bị lạc đường, suốt ba ngày ba đêm ông không tìm được thức ăn hay nước uống. Ông chỉ có thể sống sót nhờ những giọt sương và trái cây dại mà thiên nhiên ban tặng. Cuối cùng, sau bao khó khăn, Lý Bạch đã tìm được cảm hứng mình đang tìm kiếm và sáng tác ra nhiều tác phẩm nổi tiếng.
Usage
用于描写在野外求生或旅行的场景,强调条件的艰苦和生活的朴素。
Được sử dụng để mô tả các cảnh sinh tồn trong tự nhiên hoang dã hoặc đi du lịch để nhấn mạnh điều kiện khắc nghiệt và cuộc sống giản dị.
Examples
-
他独自一人在深山老林里探险,餐风饮露,饱尝了生活的艰辛。
ta duzi yiren zai shenshan laolin li tanxian, canfengyinlu, baocang le shenghuo de jianxin. weile wancheng zhexiang jianju de renwu, tamen canfengyinlu, fengcanlusu, ke fule chongchong kunnan
Anh ta một mình thám hiểm trong rừng sâu, ăn gió uống sương, nếm trải những gian khổ của cuộc sống.
-
为了完成这项艰巨的任务,他们餐风饮露,风餐露宿,克服了重重困难。
Để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này, họ ăn gió uống sương, ngủ ngoài trời, và vượt qua biết bao khó khăn.