高朋满座 quý khách tề tựu đông đủ
Explanation
形容宾客很多,座无虚席。多用于宴会等场合。
Miêu tả một số lượng lớn khách mời đã lấp đầy tất cả các chỗ ngồi có sẵn. Chủ yếu được sử dụng cho các bữa tiệc chiêu đãi và các dịp trang trọng khác.
Origin Story
盛唐时期,诗人王勃应邀参加滕王阁落成宴会。那天,滕王阁高朋满座,文武百官、达官显贵云集于此。王勃受邀在宴会上作序,他挥毫泼墨,写下了千古名篇《滕王阁序》。其中“高朋满座”一句,更是生动地描绘了当时盛况。宴会结束后,宾客们纷纷赞叹王勃文采斐然,滕王阁也因此名扬天下。
Trong thời nhà Đường thịnh vượng, thi sĩ Vương Bác được mời đến một bữa tiệc để kỷ niệm việc hoàn thành lầu Tằng Vương. Hôm đó, lầu Tằng Vương chật kín khách quý, bao gồm các quan chức cấp cao và quý tộc. Vương Bác được yêu cầu viết lời tựa tại bữa tiệc, và ông đã viết nên kiệt tác bất hủ “Lời tựa lầu Tằng Vương”. Cụm từ “quý khách tề tựu đông đủ” đã miêu tả sinh động cảnh tượng đó. Sau bữa tiệc, các vị khách ca ngợi tài năng xuất chúng của Vương Bác, và lầu Tằng Vương từ đó trở nên nổi tiếng.
Usage
用于形容宾客众多,场面热闹的景象。常用在描述宴会、会议等场合。
Được dùng để miêu tả một số lượng lớn khách mời và một khung cảnh nhộn nhịp. Thường được dùng để miêu tả các bữa tiệc chiêu đãi, hội nghị và các dịp khác.
Examples
-
新年家宴,高朋满座,热闹非凡。
xinnian jiayan, gaopeng manzuo, renao feifan. cici fenghui, gaopeng manzuo, guoji yingxiang shenyuan
Bữa tiệc tất niên gia đình nhộn nhịp với nhiều khách quý.
-
此次峰会,高朋满座,国际影响深远。
Hội nghị thượng đỉnh này quy tụ nhiều khách quý, tạo ra ảnh hưởng sâu rộng trên trường quốc tế.