龙飞凤舞 Rồng bay phượng múa
Explanation
形容书法笔势有力,灵活舒展,就像龙在腾飞,凤在舞蹈一样。
Đây là một thành ngữ tiếng Trung Quốc được sử dụng để miêu tả sức mạnh và sự linh hoạt của nét chữ của một người, đặc biệt là thư pháp. Nó như một con rồng múa và một con phượng hoàng múa.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫王羲之的书法家,以其飘逸洒脱的书法闻名于世。有一次,他来到一座山峰前,望着山间云雾缭绕、峰峦叠嶂的景色,心中感慨万千。他拿起笔,在纸上写下了“龙飞凤舞”四个字,字字俊秀,笔势雄健,仿佛龙在腾云驾雾,凤在展翅飞翔。后来,人们便用“龙飞凤舞”来形容书法笔势有力,灵活舒展。
Vào thời nhà Đường, một nhà thư pháp tên là Vương Hi Chi nổi tiếng với nét chữ thanh tao và phóng khoáng của mình. Một lần, ông lên đỉnh một ngọn núi, và nhìn những ngọn núi mờ sương và những đỉnh núi hùng vĩ, ông tràn đầy cảm xúc. Ông cầm bút và viết bốn chữ “Long Phi Phượng Vũ” lên giấy. Mỗi chữ đều thanh tao và mạnh mẽ, như thể một con rồng đang bay giữa mây trời và một con phượng hoàng đang dang rộng đôi cánh. Sau đó, mọi người sử dụng “Long Phi Phượng Vũ” để miêu tả sức mạnh và sự linh hoạt trong thư pháp.
Usage
多用于形容书法笔势,也可以形容其他事物,比如舞蹈、武术等,也形容气势雄壮。
Nó chủ yếu được sử dụng để miêu tả nét chữ trong thư pháp, nhưng cũng có thể được áp dụng cho những thứ khác, như nhảy múa, võ thuật, v.v., và cũng miêu tả bầu không khí ấn tượng.
Examples
-
他的书法龙飞凤舞,令人叹为观止。
ta de shu fa long fei feng wu, ling ren tan wei guan zhi
Chữ viết của ông ấy như rồng bay phượng múa.
-
这位书法家笔走龙蛇,龙飞凤舞,十分潇洒。
zhe wei shu fa jia bi zou long she, long fei feng wu, shi fen xiao sa
Tác phẩm nghệ thuật của nghệ sĩ này như rồng bay phượng múa.