English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Đặt trại ở mỗi bước (步步为营)

  • Tận dụng cơ hội và tiến vào (趁虚而入)

  • đảo ngược tình thế (将计就计)

  • Tấn công như phòng thủ (以攻为守)

  • Sự tan rã (分化瓦解)

  • Chia để trị (分而治之)

  • Chính sách lớn (大政方针)

  • Chinh phục lòng người (攻心为上)

  • biện pháp tạm thời (权宜之策)

  • Hành động tùy theo hoàn cảnh (相机行事)

  • Nắm bắt cơ hội; Hành động tùy theo hoàn cảnh (见机行事)

  • Tháo lui là thượng sách (走为上策)

  • Ăn miếng trả miếng (以其人之道,还治其人之身)

  • Dùng man để trị man (以夷治夷)

  • Nhìn tổng thể, bắt đầu từ chi tiết (大处着眼,小处着手)

  • dụ rắn ra khỏi hang (引蛇出洞)

  • đi trước một bước (棋高一着)

  • Kế hoạch dài hạn (长久之计)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.