English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • hào phóng và từ thiện (仗义疏财)

  • Trả ơn oán bằng lòng tốt (以德报怨)

  • Dùng trực báo oán (以直报怨)

  • trông nom và giúp đỡ lẫn nhau (守望相助)

  • Liêm khiết và tận tụy với công tác phục vụ cộng đồng (廉洁奉公)

  • 扶危济困 (扶危济困)

  • nhặt được vàng nhưng không giấu giếm (拾金不昧)

  • sự trở về của người con hoang đàng (浪子回头)

  • hy sinh bản thân để cứu người khác (舍己救人)

  • hành động dũng cảm khi đối mặt với bất công (见义勇为)

  • đứng nhìn người chết (见死不救)

  • lợi ích công cộng là trên hết (先公后私)

  • 安贫守道 (安贫守道)

  • Từ bỏ điều ác và theo đuổi điều thiện (弃恶从善)

  • Bênh vực người yếu, đàn áp kẻ mạnh (扶弱抑强)

  • Giúp đỡ người nghèo và hỗ trợ người có nhu cầu (济困扶危)

  • Chú qiáng fú ruò (锄强扶弱)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.