舍己救人 hy sinh bản thân để cứu người khác
Explanation
舍己救人是一个成语,意思是说为了救助他人而牺牲自己,体现了崇高的奉献精神和人道主义精神。
Cứu người khác bằng cách hy sinh bản thân mình là một thành ngữ thể hiện lòng cống hiến cao cả và tinh thần nhân đạo.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有一位名叫李密的青年,他家境贫寒,却胸怀大志。一天,他外出游学,路过一处山谷,突然听到一阵呼救声。李密循声望去,只见一条大河涨水,一名妇人被困河中央,眼看就要被洪水卷走。李密毫不犹豫地跳入水中,奋力地向妇人游去,最终救出了妇人。然而,由于河水湍急,李密自己却精疲力尽,被洪水冲走了。人们后来都称赞李密的舍己救人精神,并将他的事迹流传至今。
Truyền thuyết kể rằng, dưới thời nhà Đường, có một chàng trai tên là Lý Mật, xuất thân từ gia đình nghèo khó nhưng có chí lớn. Một ngày kia, khi đang trên đường du ngoạn, chàng nghe thấy tiếng kêu cứu ở một thung lũng. Lý Mật đi theo tiếng gọi và thấy một người phụ nữ bị mắc kẹt giữa dòng sông xiết, sắp bị cuốn trôi. Không chút do dự, Lý Mật nhảy xuống nước và bơi hết sức mình đến chỗ người phụ nữ, cuối cùng cũng cứu được cô ấy. Tuy nhiên, do dòng nước quá mạnh, chính Lý Mật lại kiệt sức và bị cuốn trôi. Sau này, mọi người đều ca ngợi tinh thần hy sinh cứu người của Lý Mật, và câu chuyện của chàng vẫn được lưu truyền đến ngày nay.
Usage
常用于赞扬那些为了他人利益而牺牲自己的人。
Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi những người hy sinh bản thân vì lợi ích của người khác.
Examples
-
他舍己救人的行为感动了很多人。
ta sheji jiurender xingwei gandongle hen duo ren.
Hành động hy sinh bản thân để cứu người khác của anh ấy đã cảm động rất nhiều người.
-
面对危险,他毫不犹豫地舍己救人。
mian dui weixian, ta hao bu youyu di sheji jiuren
Đối mặt với nguy hiểm, anh ấy không ngần ngại hy sinh bản thân để cứu người khác.