一字千金 Một chữ nặng ngàn vàng
Explanation
“一字千金”是一个成语,比喻文章或字写得好,精妙绝伦,不可更改。
“Một chữ nặng ngàn vàng” là một thành ngữ có nghĩa là một tác phẩm viết rất hay, rất tinh tế, không thể thay đổi.
Origin Story
战国时期,秦王嬴政年幼继位,由相国吕不韦辅政,为了笼络人心,增强实力,吕不韦组织人编写《吕氏春秋》,并把这一部10多万字的书挂在咸阳的门市上,宣布谁能指出书中不足,增加或删除其中一字者,赏给千金。这则故事体现了对文字的尊重和对文化传承的重视,也说明了精妙的文字是无价的,值得人们珍视。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, vị vua trẻ tuổi Ying Zheng lên ngôi và được Tể tướng Lữ Bất Vi hỗ trợ. Để thu phục lòng dân và củng cố quyền lực của mình, Lữ Bất Vi đã tổ chức biên soạn “Lữ Thị Xuân Thu” (Biên niên sử Xuân Thu của Lữ). Tác phẩm này, chứa hơn 100.000 chữ, đã được trưng bày tại cổng thành Hàm Dương. Lữ Bất Vi tuyên bố rằng bất kỳ ai có thể tìm ra lỗi trong sách, thêm hoặc xóa một chữ, sẽ được thưởng một ngàn vàng. Câu chuyện này phản ánh sự tôn trọng đối với chữ viết và tầm quan trọng của truyền bá văn hóa. Nó cũng cho thấy những lời lẽ tinh tế là vô giá và đáng được trân trọng.
Usage
这个成语多用于形容文章或字写得精妙绝伦,不可更改。例如:这篇文章文笔精妙,简直是“一字千金”啊!
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một tác phẩm viết rất hay, rất tinh tế, không thể thay đổi. Ví dụ: “Bài báo này được viết rất hay, cứ như “một chữ nặng ngàn vàng”
Examples
-
这篇文章文笔精妙,简直是“一字千金”啊!
zhe pian wen zhang wen bi jing miao, jian zhi shi yi zi qian jin a
Bài báo này được viết rất hay, cứ như “một chữ nặng ngàn vàng”
-
他的演讲稿经过反复修改,可谓“一字千金”。
ta de yan jian gao jing guo fan fu xiu gai, ke wei yi zi qian jin
Bài phát biểu của anh ấy đã được sửa đi sửa lại nhiều lần, vì vậy “mỗi chữ đều quý như vàng”.