一字千钧 yi zi qian jun một chữ nặng nghìn cân

Explanation

钧:古代重量单位,一钧等于三十斤。形容文字的分量很重,很有力量。

Jūn: đơn vị đo trọng lượng cổ của Trung Quốc, một jūn bằng ba mươi cân. Nó mô tả tầm quan trọng và ảnh hưởng của các ký tự.

Origin Story

话说唐朝诗人李白,诗才横溢,名震天下。一日,他应邀为一位富商作诗,富商对李白非常敬重,承诺以千金的价格购买李白创作的一首诗歌。李白欣然应允,提笔挥毫,不多时便写成一首诗,诗中字字珠玑,句句千钧。富商看完后,连连称赞,并如约支付了千金。但李白却说,这诗歌的价值远不止千金,而是千钧之重,因为它蕴含着深刻的哲理,对社会和人生都有着重要的启示。从此,“一字千钧”就成为了人们形容文章或言语分量很重的典故。

hua shuo tang chao shi ren li bai shi cai heng yi ming zhen tian xia yi ri ta ying yao wei yi wei fu shang zuo shi fu shang dui li bai fei chang jing zhong cheng nuo yi qian jin de jia ge gou mai li bai chuang zuo de yi shou shi ge li bai xin ran ying yun ti bi hui hao bu duo shi bian xie cheng yi shou shi shi zhong zi zi zhu ji ju ju qian jun fu shang kan wan hou lian lian cheng zan bing ru yue zhi fu le qian jin dan li bai que shuo zhe shi ge de jia zhi yuan bu zhi qian jin er shi qian jun zhi zhong yin wei ta yun han zhe shen ke de zhe li dui she hui he ren sheng dou you zhe zhong yao de qishi cong ci yi zi qian jun jiu cheng wei le ren men xing rong wen zhang huo yan yu fen liang hen zhong de diang gu

Người ta kể rằng Lý Bạch, một nhà thơ thời nhà Đường, tài năng thơ ca xuất chúng và tên tuổi vang danh khắp cả nước, từng được một thương gia giàu có mời viết thơ. Vị thương gia rất kính trọng Lý Bạch và hứa sẽ trả cho ông một nghìn lượng vàng cho một bài thơ. Lý Bạch vui vẻ đồng ý và viết xong một bài thơ trong thời gian ngắn, những lời thơ như những viên ngọc được xâu chuỗi và từng câu thơ nặng nghìn cân. Sau khi vị thương gia đọc bài thơ, ông hết lời khen ngợi và trả một nghìn lượng vàng như đã hứa. Tuy nhiên, Lý Bạch nói rằng giá trị của bài thơ còn hơn cả một nghìn lượng vàng, mà nặng tới cả nghìn cân, bởi vì nó chứa đựng triết lý sâu sắc và có ý nghĩa quan trọng đối với xã hội và đời sống. Từ ngày đó, “một chữ nặng nghìn cân” trở thành thành ngữ miêu tả giá trị và ảnh hưởng to lớn của văn tự hoặc lời nói.

Usage

用于形容语言文字的分量很重,很有力量。

yong yu xing rong yuyan wenzi de fen liang hen zhong hen you liliang

Được sử dụng để mô tả rằng ngôn ngữ hoặc văn bản rất có trọng lượng và ảnh hưởng.

Examples

  • 这篇社论,一字千钧,掷地有声。

    zhe pian she lun yi zi qian jun zhi di you sheng

    Bài xã luận này có trọng lượng và ấn tượng.

  • 他的讲话,一字千钧,发人深省。

    ta de jianghua yi zi qian jun fa ren shenxing

    Bài phát biểu của ông sâu sắc và ý nghĩa, mỗi từ đều có trọng lượng