不偏不倚 bu pian bu yi không thiên vị

Explanation

不偏不倚,指不偏向任何一方,公正、中立。它体现了做事做人的一种基本原则,即公平公正,不偏袒任何一方。

Không thiên vị nghĩa là không nghiêng về bất kỳ bên nào, mà là công bằng và trung lập. Nó phản ánh một nguyên tắc cơ bản của hành vi và hành động, đó là công bằng và công lý, không thiên vị bất kỳ bên nào.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫李大伯的老人。李大伯一生行医,医术高超,深得村民的信赖。一天,村里来了两位病人,一位是富家少爷,一位是贫困的农民。富家少爷病得比较严重,需要用珍贵药材才能治好,而农民的病则比较轻,用普通的药材就可以医治。李大伯看到这种情况,陷入了沉思。他思来想去,决定不偏不倚,公平对待两位病人。他用自己珍藏的药材,分别为两位病人配了药,并悉心照顾他们的病情。最终,两位病人病情都得到了好转。村民们对李大伯的仁心仁术赞叹不已,称赞他真是不偏不倚,公正无私。

cong qian, zai yi ge xiao shan cun li, zhu zhe yi wei ming jiao li da bo de lao ren. li da bo yi sheng xing yi, yi shu gao chao, shen de cun min de xin lai. yi tian, cun li lai le liang wei bing ren, yi wei shi fu jia shao ye, yi wei shi pin kun de nong min. fu jia shao ye bing de bi jiao yan zhong, xu yao yong zhen gui yao cai cai neng zhi hao, er nong min de bing ze bi jiao qing, yong pu tong de yao cai jiu ke yi yi zhi. li da bo kan dao zhe zhong qing kuang, xian ru le chen si. ta si lai si qu, jue ding bu pian bu yi, gong ping dui dai liang wei bing ren. ta yong zi ji zhen cang de yao cai, fen bie wei liang wei bing ren pei le yao, bing xin xin zhao gu ta men de bing qing. zui zhong, liang wei bing ren bing qing dou de dao le hao zhuan. cun min men dui li da bo de ren xin ren shu zan tan bu yi, cheng zan ta zhen shi bu pian bu yi, gong zheng wu si.

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người đàn ông già tên là Lý Đại Bá. Lý Đại Bá là một bác sĩ cả đời và có kiến thức sâu rộng về y học, được người dân trong làng rất tôn trọng. Một ngày nọ, hai bệnh nhân đến làng: một cậu ấm giàu có và một người nông dân nghèo. Cậu ấm giàu có bị bệnh nặng và cần các loại thảo mộc quý để phục hồi, trong khi người nông dân bị bệnh nhẹ hơn và có thể được điều trị bằng các loại thảo mộc thông thường. Lý Đại Bá nhìn thấy tình hình này và suy ngẫm. Sau nhiều suy nghĩ, ông quyết định phải công bằng và chính trực với cả hai bệnh nhân. Với bộ sưu tập thảo mộc quý giá của riêng mình, ông đã pha chế thuốc cho cả hai bệnh nhân và chăm sóc họ. Cuối cùng, cả hai bệnh nhân đều hồi phục. Người dân trong làng rất ấn tượng với lòng tốt và kỹ năng y học của Lý Đại Bá và ca ngợi ông vì sự công bằng và lòng vị tha của mình.

Usage

这个成语形容做事公正、不偏袒任何一方。常用于评价人的行为或事物的特点。

zhe ge cheng yu xing rong zuo shi gong zheng, bu pian tan ren he yi fang. chang yong yu ping jia ren de xing wei huo shi wu de te dian.

Thành ngữ này miêu tả một người công bằng và không thiên vị bất kỳ bên nào. Nó thường được sử dụng để đánh giá hành vi của con người hoặc đặc điểm của sự vật.

Examples

  • 裁判员应该不偏不倚,公正地执法。

    cai pan yuan ying gai bu pian bu yi, gong zheng di zhi fa.

    Trọng tài phải công bằng và thi hành luật một cách công minh.

  • 法官在判案时,必须不偏不倚,秉公执法。

    fa guan zai pan an shi, bi xu bu pian bu yi, bing gong zhi fa.

    Thẩm phán phải công bằng và thực thi pháp luật khi xét xử vụ án.

  • 做人要公正不偏不倚,不能偏袒任何一方。

    zuo ren yao gong zheng bu pian bu yi, bu neng pian tan ren he yi fang.

    Hãy là một người công bằng và trung thực, không thiên vị bất kỳ bên nào.

  • 公司管理应该不偏不倚,公平对待所有员工。

    gong si guan li ying gai bu pian bu yi, gong ping dui dai suo you yuan gong.

    Ban quản lý công ty nên công bằng và đối xử công bằng với tất cả nhân viên.

  • 老师批改作业应该不偏不倚,不能偏袒任何一个学生。

    lao shi pi gai zuo ye ying gai bu pian bu yi, bu neng pian tan ren he yi ge xue sheng.

    Giáo viên nên chấm điểm bài tập về nhà một cách công bằng, không thiên vị bất kỳ học sinh nào.