不尴不尬 bù gān bù gà khó xử

Explanation

形容处于进退两难的境地,或指情况令人为难,不好处理。

Mô tả một tình huống mà người ta phải lựa chọn giữa hai lựa chọn không mong muốn, hoặc một tình huống khó xử và khó giải quyết.

Origin Story

薛蟠仗势欺人,与酒保发生冲突,失手打死了酒保,被官府捉拿归案。薛家上下十分着急,赶紧凑钱托薛蝌去打点关系,想把薛蟠捞出来。薛蝌费尽周折,终于使薛蟠被判为过失杀人,只是事情还没完全了结,薛蟠还得在牢里待一段时间。薛蝌回到家中,薛蟠的妻子金桂与小妾宝蟾,借送酒菜慰劳薛蝌为名,暗中对他百般勾引,薛蝌却讨厌这种鬼鬼祟祟,不尴不尬的行为,装作没看见,置之不理。他心里清楚,薛家的事情已够让人烦的了,自己再沾惹上这种麻烦事,岂不是雪上加霜吗?

xue pan zhang shi qiren, yu jiubao fāshēng chōngtū, shīshǒu dǎ sǐ le jiǔbǎo, bèi guānfǔ zhuōná guī'àn. xué jiā shàngxià shífēn zhāojí, gǎn jǐn còu qián tuō xué kè qù dǎdian guānxi, xiǎng bǎ xué pán lào chūlái. xué kè fèi jìn zhōuzhé, zhōngyú shǐ xué pán bèi pàn wéi guòshī shārén, zhǐshì shìqíng hái méi wánquán liǎojié, xué pán hái děi zài láolǐ dài yīduǎn shíjiān. xué kè huí dào jiāzhōng, xué pán de qīzi jīn guì yǔ xiǎo qiè bǎo chán, jiè sòng jiǔ cài wèiláo xué kè wéi míng, àn zhōng duì tā bǎibān gōuyǐn, xué kè què tǎoyàn zhè zhǒng guǐguǐsuìsuì, bù gān bù gà de xíngwéi, zhuāng zuò méi kànjiàn, zhì zhī bù lǐ. tā xīn lǐ qīngchǔ, xué jiā de shìqíng yǐ gòu ràng rén fán de le, zìjǐ zài zhānrě shang zhè zhǒng máfan shì, qǐ bù shì xuě shàng jiā shuāng ma?

Xue Pan, nổi tiếng với tính kiêu ngạo và bắt nạt, đã xảy ra xung đột với một người giữ quán rượu và vô tình giết chết anh ta. Anh ta bị bắt. Gia đình anh ta hoảng loạn và nhanh chóng thu thập tiền để gửi Xue Ke đi dàn xếp mọi việc và thả Xue Pan. Xue Ke đã rất nỗ lực, và Xue Pan cuối cùng bị kết tội ngộ sát, nhưng vụ án vẫn chưa hoàn toàn kết thúc. Xue Pan vẫn phải ngồi tù một thời gian. Về nhà, vợ của Xue Pan, Jin Gui, và người thiếp của anh ta, Bao Chan, đã cố gắng quyến rũ Xue Ke với lý do mời anh ta ăn uống, nhưng Xue Ke ghét hành vi lén lút và lúng túng này và đã phớt lờ họ. Anh ta biết rằng các vấn đề gia đình đã đủ rắc rối rồi, và anh ta không muốn thêm rắc rối nào nữa.

Usage

多用于形容处境或情况的为难、窘迫。

duō yòng yú xíngróng chǔjìng huò qíngkuàng de wéinán, jiǒngpò

Thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hoàn cảnh khó xử hoặc lúng túng.

Examples

  • 他处境十分尴尬,真是不尴不尬。

    ta chujing shifen gangga, zhen shi bu gan bu ga

    Tình huống của anh ta rất khó xử, thật sự lúng túng.

  • 这件事处理得真是不尴不尬,让人左右为难。

    zhe jianshi chuli de zhen shi bu gan bu ga, rang ren zuo you wei nan

    Vấn đề này thực sự khó xử, khiến mọi người cảm thấy bất lực