不知所云 Nói lung tung
Explanation
形容说话内容混乱,无法理解。
Miêu tả một bài phát biểu hoặc văn bản gây nhầm lẫn và không thể hiểu được.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮辅佐刘备,鞠躬尽瘁,死而后已。临终之际,他写下了著名的《出师表》,字里行间饱含着对蜀汉的忠诚和对后主的期盼。然而,面对年幼的刘禅,诸葛亮心中五味杂陈,他知道自己的话未必能被完全理解,于是写道:"臣不胜受恩感激。今当远离,临表涕泣,不知所云。" 这句话不仅表达了他内心的激动和不舍,也隐含着对刘禅能否继承自己的遗志的担忧。历史的洪流滚滚向前,诸葛亮的担忧也成为了后世人们解读《出师表》的一个重要角度。诸葛亮临表涕泣,不知所云,并非真的不知道说什么,而是他的情感太过复杂,难以用言语完全表达出来,这其中包含了对国家未来的担忧,对后继之人的期许,以及对自身命运的无奈。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng đã cống hiến hết mình để phụng sự Lưu Bị, tận tâm tận lực cho đến khi qua đời. Trước khi mất, ông đã viết nên “Báo từ quan” nổi tiếng, tràn đầy lòng trung thành với nước Thục Hán và hy vọng cho vị kế nhiệm trẻ tuổi, Lưu Thiện. Tuy nhiên, tâm trạng của Gia Cát Lượng rất phức tạp. Ông biết lời lẽ của mình có thể không được hiểu trọn vẹn, vì vậy đã viết: “Vi thần vô cùng biết ơn lòng tốt của bệ hạ. Nay khi phải từ giã, lệ tràn mi mắt, thần hầu như không biết mình đang nói gì.” Câu nói này không chỉ thể hiện tâm trạng xúc động sâu sắc và sự luyến tiếc khi phải ra đi của ông, mà còn kín đáo bộc lộ nỗi lo lắng liệu Lưu Thiện có kế thừa di nguyện của mình hay không. Dòng chảy lịch sử vẫn tiếp tục, và những nỗi lo âu của Gia Cát Lượng vẫn là một góc nhìn quan trọng để hiểu “Báo từ quan”. Những giọt nước mắt và cụm từ “hầu như không biết mình đang nói gì” không có nghĩa là sự không hiểu biết thực sự, mà đúng hơn là những cảm xúc sâu sắc của ông quá phức tạp để diễn tả bằng lời; bao gồm cả nỗi lo lắng về tương lai đất nước, hy vọng vào sự lãnh đạo của thế hệ kế tiếp và sự cam chịu trước số phận của chính mình.
Usage
用于形容说话内容混乱,让人难以理解。
Được sử dụng để mô tả một bài phát biểu hoặc văn bản gây nhầm lẫn và không thể hiểu được.
Examples
-
他的发言令人不知所云。
tade fayan ling ren buzhi suoyun
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được.
-
这篇论文写得不知所云,让人读不懂。
zhepian lunwen xie de buzhi suoyun
Bài báo này được viết theo cách mà người đọc không thể hiểu được