不远千里 bù yuǎn qiānlǐ hàng nghìn dặm

Explanation

不以千里为远,形容不怕路途遥远。

Không coi hàng nghìn dặm là xa. Mô tả việc không bị ngăn cản bởi khoảng cách.

Origin Story

战国时期,孟子从遥远的鲁国来到梁国,拜见梁惠王。梁惠王看到孟子不远千里而来,便问他是否能为梁国带来什么好处。孟子回答说,治国之道在于仁义,而非仅仅追求利益。他用自己不远千里而来的例子,说明了即使路途遥远,为了追求正确的理念,也是值得的。这体现了孟子的政治理想和高尚品德,也让后人深刻理解了“不远千里”的含义:不仅是地理距离上的遥远,更是为了理想而付出的不懈努力,一种坚定信念和执着追求的体现。

zhànguó shíqí, mèngzǐ cóng yáoyuǎn de lǔguó lái dào liángguó, bài jiàn liáng huìwáng

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Mạnh Tử đã đi từ nước Lỗ xa xôi đến nước Lương để yết kiến vua Huệ của nước Lương. Vua Huệ, thấy Mạnh Tử đi đường xa, liền hỏi ông có thể mang lại lợi ích gì cho nước Lương. Mạnh Tử đáp rằng, con đường trị quốc nằm ở chính nghĩa và công lý, chứ không phải chỉ đơn thuần là theo đuổi lợi ích. Ông lấy chính việc mình đi đường xa làm ví dụ, để chứng minh rằng, dù đường xa cách mấy, để theo đuổi lý tưởng đúng đắn thì cũng đáng. Điều này phản ánh lý tưởng chính trị và phẩm chất đạo đức cao cả của Mạnh Tử, đồng thời giúp các thế hệ sau hiểu được ý nghĩa của “không xa nghìn dặm”: Đó không chỉ là khoảng cách địa lý xa xôi, mà còn là nỗ lực không ngừng nghỉ vì lý tưởng, là sự thể hiện của niềm tin vững chắc và sự theo đuổi kiên trì.

Usage

用于形容不怕路途遥远,不计较路程的长短。

yòng yú xíngróng bù pà lùtú yáoyuǎn, bù jìjiào lùchéng de chángduǎn

Được dùng để mô tả việc không sợ đường xa, không quan tâm đến độ dài của hành trình.

Examples

  • 他为了追求梦想,不远千里来到北京打拼。

    tā wèile zhuīqiú mèngxiǎng, bù yuǎn qiānlǐ lái dào běijīng dǎpīn

    Để theo đuổi ước mơ của mình, anh ấy đã đi hàng nghìn dặm đến Bắc Kinh để làm việc chăm chỉ.

  • 为了参加比赛,她不远千里从家乡赶来。

    wèile cānjiā bǐsài, tā bù yuǎn qiānlǐ cóng jiāxiāng gǎn lái

    Để tham gia cuộc thi, cô ấy đã đến từ quê nhà, cách đó hàng nghìn dặm