临危授命 lin wei shou ming hy sinh tính mạng trong tình thế nguy cấp

Explanation

在危急关头,不惜牺牲生命。形容舍生取义,视死如归的精神。

Trong thời khắc nguy cấp, không ngần ngại hy sinh tính mạng. Miêu tả tinh thần hy sinh vì chính nghĩa và xem cái chết như trở về nhà.

Origin Story

春秋时期,鲁国国君鲁定公被三家大夫把持朝政,成了傀儡。他听说孔子的学说主张君臣纲常,便连夜召见孔子。孔子知道鲁定公是处于危急关头才召见自己,深感责任重大。他分析了鲁国的内忧外患,建议鲁定公联合齐国,重振君威,并制定了一系列措施,帮助鲁国渡过难关。孔子的临危授命,体现了他高尚的爱国情操和强烈的社会责任感。

Chunqiu shiqi, Lu guo guo jun Lu Dinggong bei san jia dafu ba chi chao zheng, cheng le kuilei. Ta ting shuo Kongzi de xueshuo zhuy Zhang junchen gangchang, bian lian ye zhao jian Kongzi. Kongzi zhi dao Lu Dinggong shi chu yu weiji guantou cai zhao jian ziji, shen gan zeren zhongda. Ta fenxi le Lu guo de neiyou waihuan, jianyi Lu Dinggong lianhe Qi guo, zhongzhen junwei, bing zhidingle yixilie cuoshi, bangzhu Lu guo du guo nanguan. Kongzi de lin wei shou ming, tixian le ta gaoshang de aiguo qingcao he qianglie de shehui zeren gan.

Trong thời Xuân Thu, quốc quân nước Lỗ, Lỗ Định Công, bị ba đại thần khống chế và trở thành bù nhìn. Ông nghe nói về thuyết của Khổng Tử nhấn mạnh trật tự giữa quân và thần, nên đã triệu kiến Khổng Tử vào nửa đêm. Khổng Tử biết Lỗ Định Công chỉ gọi ông trong tình thế nguy cấp và cảm thấy trách nhiệm rất lớn. Ông phân tích những khó khăn nội ngoại của Lỗ, đề nghị Lỗ Định Công liên minh với nước Tề để khôi phục uy quyền và đưa ra một loạt biện pháp giúp Lỗ vượt qua cơn khủng hoảng. Sự tận tâm của Khổng Tử trong tình thế nguy cấp này cho thấy lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm xã hội cao cả của ông.

Usage

在危急关头,不惜牺牲生命,以维护正义。

zai weiji guantou, bu xi xisheng shengming, yi weihu zhengyi

Trong thời khắc nguy cấp, không ngần ngại hy sinh tính mạng để bảo vệ công lý.

Examples

  • 面对危险,他临危授命,毫不畏惧。

    mian dui weixian, ta lin wei shou ming, hao bu weiju.

    Đối mặt với nguy hiểm, anh ta đã hy sinh tính mạng mà không sợ hãi.

  • 为了国家,战士们临危授命,英勇战斗。

    wei le guojia, zhanshi men lin wei shou ming, yingyong zhandou

    Vì đất nước, các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm và hy sinh tính mạng.