以一当十 yǐ yī dāng shí Một địch mười

Explanation

比喻一个人抵挡十个人。形容人勇猛善战,能力超强。

Điều này có nghĩa là một người có thể chống lại mười người. Nó miêu tả sự dũng cảm và khả năng xuất chúng của một người trong trận chiến.

Origin Story

春秋时期,吴王阖闾请孙武来教他带兵打仗。孙武先用宫女做实验,他用一百八十个宫女操练,结果只有少数几个能够完全听从命令,这让他更加重视训练。后来,孙武率领吴国军队攻打楚国,吴军兵力少,却以训练有素,纪律严明,战术高明胜过楚军,取得了以少胜多的辉煌胜利。

chūnqiū shíqī,wú wáng hé lǘ qǐng sūn wǔ lái jiào tā dài bīng dǎ zhàng.sūn wǔ xiān yòng gōng nǚ zuò shíyàn,tā yòng yībǎi bāshí gè gōng nǚ cāoliàn,jiéguǒ zhǐyǒu shǎoshù jǐ gè nénggòu wánquán tīngcóng mìnglìng,zhè ràng tā gèngjiā zhòngshì xùnliàn.hòulái,sūn wǔ shuǎilǐng wú guó jūnduì gōngdǎ chǔ guó,wū jūn bīnglì shǎo,què yǐ xùnliàn yǒusuò,jìlǜ yánmíng,zhànshù gāoming shèngguò chǔ jūn,qǔdéle yǐ shǎoshèng duō de huīhuáng shènglì.

Trong thời Xuân Thu, vua Câu Tiền của nước Ngô mời Tôn Tử dạy ông ta cách chỉ huy quân đội. Tôn Tử trước tiên dùng cung nữ để làm thí nghiệm. Ông huấn luyện 180 cung nữ, và chỉ có một số ít có thể hoàn toàn tuân theo mệnh lệnh, điều này khiến ông ta chú trọng hơn vào huấn luyện. Sau đó, Tôn Tử dẫn quân Ngô tấn công nước Sở. Quân Ngô ít hơn về số lượng, nhưng với binh lính được huấn luyện tốt, kỷ luật nghiêm minh và chiến thuật xuất sắc, họ đã đánh bại quân Sở, giành được chiến thắng vẻ vang.

Usage

用于形容一个人能力强,能以少胜多。

yòng yú xíngróng yīgè rén nénglì qiáng,néng yǐ shǎoshèng duō

Được sử dụng để mô tả khả năng mạnh mẽ của một người có thể chiến thắng với số lượng người ít hơn.

Examples

  • 将军以一当十,勇猛无敌!

    jiangjun yi yidang shi,yongmeng wudi

    Vị tướng đánh một địch mười, bất khả chiến bại!

  • 他作战勇猛,以一当十。

    ta zuozhan yongmeng,yi yidang shi

    Ông ta chiến đấu dũng cảm, một địch mười.