偷天换日 Tōu Tiān Huàn Rì đánh cắp trời và đổi ngày

Explanation

比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。

Đây là một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả việc bí mật thay đổi sự thật về một điều gì đó để đạt được sự lừa dối.

Origin Story

话说古代有个贪官,名叫王大人,他贪污受贿,鱼肉百姓,民怨沸腾。为了掩盖罪行,他便想了个办法,偷天换日,把账本上的数字改小,把贪污的钱财转移到其他账户上。他暗中指使心腹,将所有账目改写,把大量的银两转移到了海外的秘密账户。他还伪造了大量的发票和收据,企图以此来蒙蔽朝廷的官员和百姓的眼睛。可是,天网恢恢,疏而不漏,他的罪行最终还是东窗事发,被揭露了出来,等待他的将是严厉的惩罚。

huìshuō gǔdài yǒu gè tānguān, míng jiào wáng dà rén, tā tānwū shòuhuì, yú ròu bǎixìng, mín yuàn fèiténg. wèile yǎngài zuìxíng, tā biàn xiǎngle gè bànfǎ, tōutiānhuànrì, bǎ zhàngběn shàng de shùzì gǎi xiǎo, bǎ tānwū de qiáncái zhuǎnyí dào qítā zhànghù shàng. tā ànzhōng zhǐshǐ xīnfù, jiāng suǒyǒu zhàngmù gǎixiě, bǎ dàliàng de yínliǎng zhuǎnyí dàole hǎiwài de mìmì zhànghù. tā hái wěizào le dàliàng de fāpiào hé shōujiù, qǐtú yǐ cǐ lái méngbì cháoting de guānyuán hé bǎixìng de yǎnjīng. kěshì, tiānwǎng huīhuī, shū ér bù lòu, tā de zuìxíng zuìzhōng háishì dōngchuāng shìfā, bèi jēlù le chūlái, děngdài tā de jiāngshì yánlì de chéngfá

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một viên quan tham ô tên là ông Wang. Ông ta tham lam và tham nhũng, đàn áp nhân dân, gây ra sự bất bình lan rộng. Để che giấu tội ác của mình, ông ta đã lập kế hoạch bí mật thay đổi sự thật bằng cách thay đổi các con số trong sổ sách kế toán và chuyển tiền tham ô sang các tài khoản khác. Ông ta bí mật chỉ thị cho các trợ lý thân tín của mình viết lại tất cả các tài khoản, chuyển một khoản tiền khổng lồ sang các tài khoản bí mật ở nước ngoài. Ông ta cũng làm giả nhiều hóa đơn và biên lai, nhằm mục đích lừa dối các quan chức triều đình và người dân. Nhưng cuối cùng, tội ác của ông ta đã bị phơi bày, và ông ta phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc.

Usage

常用来形容暗中欺骗,掩盖真相的行为。

cháng yòng lái xíngróng ànzhōng qīpiàn, yǎngài zhēnxiàng de xíngwéi

Nó thường được sử dụng để mô tả hành động lừa dối và che giấu sự thật một cách bí mật.

Examples

  • 魔术师的表演真是偷天换日,令人叹为观止。

    móshūshī de biǎoyǎn zhēnshi tōutiānhuànrì, lìng rén tànwéiguānzhǐ

    Màn trình diễn của ảo thuật gia thực sự là một màn ảo thuật tuyệt vời.

  • 他竟然能偷天换日地把证据销毁,实在令人费解。

    tā jìngrán néng tōutiānhuànrì de bǎ zhèngjù xiāomiè, shízài lìng rén fèijiě

    Thật khó hiểu làm thế nào anh ta có thể bí mật tiêu hủy bằng chứng