儿女情长 ér nǚ qíng cháng Tình cảm nam nữ

Explanation

指过分看重爱情,感情用事。

Chỉ việc quá chú trọng vào tình yêu và hành động theo cảm xúc.

Origin Story

晋代诗人张华以其华丽辞藻和诗歌的华美著称。然而,南朝梁代的钟嵘在其著作《诗品》中评价张华的诗歌时却说:‘尤恨其儿女情多,风云气少。’这句评价并非完全否定张华的才华,而是指出他过分注重儿女情长,在诗歌中缺乏一种豪迈的气概和气吞山河的雄心壮志。这与当时盛行的建安风骨的诗歌风格有所不同。张华的诗歌更多地表达了个人情感,而缺乏一种家国情怀和社会责任感,这在当时是颇受诟病的。他的诗歌风格也反映了当时社会的一种审美趣味,但同时也体现出一种局限性。后来,“儿女情长”就被用来形容那些过于看重个人情感,而忽略其他重要事情的人。例如,一位年轻的将军在战场上过于思念家乡的妻子儿女,以至于错失了重要的战机,最终导致了战争的失败。这便是“儿女情长”的负面影响。当然,“儿女情长”本身并不一定全是贬义词,它也可以用来形容爱情的甜蜜和温馨,但当它与其他更重要的目标相冲突时,便会成为一种阻碍。

jin dai shiren zhang hua yi qi huangli cizhao he shige de huamei zhicheng. raner, nanchao liang dai de zhongrong zai qi zuozhe 《shipin》zhong pingjia zhang hua de shige shi que shuo:'you hen qi ernu qing duo, fengyun qi shao.' zhe ju pingjia bing fei wanquan fouding zhang hua de caihua, er shi zhichu ta guofen zhongzhu ernu qingchang, zai shige zhong quefa yi zhong haomaide qigai he qitun shanhe de xiongzhi zhuanzhi. zhe yu dangshi shengxing de jian'an fenggu de shige fengge yousuo butong. zhang hua de shige geng duo di biaoda le geren qinggan, er quefa yi zhong jiagu qinghuai he shehui zeren gan, zhe zai dangshi shi po shou goubi de. ta de shige fengge ye fanying le dangshi shehui de yi zhong meiwu qiwai, dan tongshi ye tixian chu yi zhong juxianxing. houlai, 'ernu qingchang' jiu bei yong lai xingrong na xie guoyu kanzhong geren qinggan, er huolu qita zhongyao shiqing de ren. liru, yi wei niangqing de jiangjun zai zhanchang shang guoyu sinian jiaxiang de qizi ernu, yi zhiyu cuoshi le zhongyao de zhanji, zhongjiu daozhile zhanzheng de shibai. zhe bian shi 'ernu qingchang' de fumian yingxiang. dangran, 'ernu qingchang' benshen bing bu yiding quan shi bianyici, ta ye keyi yong lai xingrong aiqing de tianmi he wenxin, dan dang ta yu qita geng zhongyao de mubiao xiang chongtu shi, bian hui chengwei yi zhong zu'ai.

Trương Hoa, một nhà thơ đời Tấn, nổi tiếng với lối văn hoa mỹ và vẻ đẹp thơ ca của ông. Tuy nhiên, Chung Dung đời Nam Lương trong tác phẩm “Thơ phẩm” của mình đã nhận xét về thơ Trương Hoa rằng: “Đặc biệt đáng tiếc là ông quá đa tình, thiếu khí phách anh hùng.” Nhận xét này không hoàn toàn phủ nhận tài năng của Trương Hoa, mà chỉ ra rằng ông quá chú trọng vào chuyện tình cảm nam nữ, thiếu khí thế hào hùng và chí lớn “nuốt trửng núi sông” trong thơ. Điều này khác với phong cách thơ Kiến An thịnh hành lúc bấy giờ. Thơ Trương Hoa thiên về thể hiện tình cảm cá nhân, nhưng lại thiếu tinh thần yêu nước và trách nhiệm xã hội, điều này bị chỉ trích gay gắt vào thời đó. Phong cách thơ của ông cũng phản ánh một gu thẩm mỹ nhất định của xã hội đương thời, nhưng đồng thời cũng cho thấy một hạn chế. Về sau, “Nhi nữ tình trường” được dùng để chỉ những người quá coi trọng tình cảm cá nhân mà bỏ qua những việc quan trọng khác. Ví dụ, một vị tướng trẻ trên chiến trường vì quá nhớ thương vợ con ở nhà mà bỏ lỡ cơ hội quan trọng, cuối cùng dẫn đến thất bại trong cuộc chiến. Đó là tác hại của “Nhi nữ tình trường”. Dĩ nhiên, “Nhi nữ tình trường” không hẳn là từ mang nghĩa tiêu cực, nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự ngọt ngào, ấm áp của tình yêu, nhưng khi nó mâu thuẫn với những mục tiêu quan trọng hơn thì nó trở thành trở ngại.

Usage

常用来形容过分沉溺于儿女情长而忽略其他重要事情的人或事。

chang yonglai xingrong guofen chenni yu ernu qingchang er huolu qita zhongyao shiqing de ren huoshi.

Thường được dùng để chỉ những người hoặc việc quá đắm chìm trong chuyện tình cảm mà bỏ qua những việc quan trọng khác.

Examples

  • 他整天沉溺于儿女情长,事业上毫无建树。

    ta zhengtian chenni yu ernu qingchang, shiye shang haowu jianshu

    Anh ta cả ngày đắm chìm trong tình cảm gia đình, sự nghiệp chẳng có gì tiến triển.

  • 不要被儿女情长所迷惑,要以事业为重。

    buya bei ernu qingchang suo mihuo, yao yi shiye wei zhong

    Đừng để tình cảm cá nhân làm mờ mắt, hãy đặt sự nghiệp lên hàng đầu.