内外交困 khốn khó cả trong lẫn ngoài
Explanation
指内外都遇到困难的境地。
Chỉ tình trạng gặp khó khăn cả nội bộ lẫn bên ngoài.
Origin Story
战国时期,一个小国长期受邻国欺压,国内又爆发了严重的旱灾,民不聊生。国君焦头烂额,既要应对外敌入侵,又要安抚国内民众,可谓内外交困。最终,这个小国被强大的邻国吞并。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một quốc gia nhỏ luôn bị các quốc gia láng giềng quấy nhiễu, và một trận hạn hán nghiêm trọng đã xảy ra ở quốc gia đó, khiến người dân phải chịu khổ. Quốc vương gặp tình cảnh khó khăn, phải đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài và dập tắt nội loạn trong nước. Cuối cùng, quốc gia nhỏ bé này đã bị một quốc gia láng giềng hùng mạnh thôn tính.
Usage
形容内外都处于困境
Miêu tả tình trạng gặp khó khăn cả nội bộ lẫn bên ngoài
Examples
-
这家公司内外交困,面临倒闭的危险。
zhè jiā gōngsī nèiwài jiāokùn, miànlín dǎobì de wēixiǎn
Công ty này đang gặp khó khăn cả về nội bộ lẫn bên ngoài, đang đối mặt với nguy cơ phá sản.
-
这个小国内外交困,随时可能爆发战争。
zhège xiǎoguó nèiwài jiāokùn, suíshí kěnéng bàofā zhànzhēng
Quốc gia nhỏ bé này đang gặp khó khăn cả về nội bộ lẫn bên ngoài, và chiến tranh có thể nổ ra bất cứ lúc nào.