半斤八两 bàn jīn bā liǎng Nửa cân, tám lượng

Explanation

比喻双方的水平或能力不相上下,不分高下。

Thành ngữ này được dùng để mô tả hai người hoặc vật có năng lực hoặc trình độ tương đương nhau.

Origin Story

话说古代有两个武林高手,一个叫李寻,一个叫张浩。他们为了争夺武林盟主之位,决定进行一场比武。比武当天,两人都使出了浑身解数,招式变化莫测,不相上下。李寻使出一招“飞龙在天”,张浩则用“虎啸山林”来抵挡。两人你来我往,打了几个回合,竟是难分胜负。围观的群众看得热血沸腾,纷纷叫好。最后,两人筋疲力尽,纷纷收招。裁判宣布,两人打成平手,真是半斤八两。这消息一出,江湖上议论纷纷。有人说,李寻内力深厚,但张浩招式精妙。也有人说,两人实力相当,只是比武时运气略有不同。总之,这场比武成为武林人士津津乐道的话题,而“半斤八两”也成为了人们用来形容双方实力相当的常用语。

huashuo gu dai you liang ge wulin gaoshou, yige jiao li xun, yige jiao zhang hao. tamen wei le zhengduo wulin mengzhu zhi wei, jueding jinxing yi chang biwu. biwu dangtian, liang ren dou shi chule hun shen jie shu, zhaoshi bianhua mo ce, buxiang shangxia. li xun shi chu yi zhao "feilong zai tian", zhang hao ze yong "huxiao shanlin" lai didang. liang ren nilaiwang, da le jige huihe, jing shi nan fen shengfu. weiguan de qunzhong kan de re xue feiten, fenfen jia hao. zuihou, liang ren jinpi jijin, fenfen shou zhao. cai pan xuanbu, liang ren da cheng ping shou, zhen shi ban jin ba liang. zhe xiaoxi yichu, jiang hu shang yilun fenfen. you ren shuo, li xun neili shenhou, dan zhang hao zhaoshi jingmiao. ye you ren shuo, liang ren shili xiangdang, zhishi biwu shi yunqi lue you butong. zongzhi, zhe chang biwu cheng wei wulin renshi jinjin daodao de huati, er "ban jin ba liang" ye cheng wei le renmen yong lai xingrong shuangfang shili xiangdang de changyongyu.

Ngày xửa ngày xưa, có hai võ sư rất tài giỏi, một người tên là Lý Tìm và người kia tên là Trương Hào. Để tranh giành chức danh võ lâm minh chủ, họ quyết định tổ chức một cuộc thi đấu. Vào ngày thi đấu, cả hai đều thể hiện hết khả năng của mình, những động tác của họ không thể đoán trước. Lý Tìm sử dụng một chiêu thức gọi là “Rồng bay trên trời”, và Trương Hào đáp trả bằng “Hổ gầm trên núi”. Họ qua lại, nhiều hiệp đấu, không có ai giành chiến thắng rõ ràng. Khán giả rất hào hứng và cổ vũ. Cuối cùng, cả hai đều kiệt sức, và họ dừng cuộc chiến. Trọng tài tuyên bố đó là một trận hòa—một trận hòa hoàn hảo, họ ngang tài ngang sức. Tin tức này lan rộng khắp võ lâm. Một số người nói rằng Lý Tìm có nội công thâm hậu, nhưng võ thuật của Trương Hào lại tinh tế hơn. Số khác cho rằng cả hai ngang sức nhau, chỉ là may mắn trong trận đấu có khác đôi chút. Tóm lại, cuộc thi đấu này trở thành một chủ đề được nhiều võ sư bàn luận, và “nửa cân, tám lượng” từ đó trở thành thành ngữ thường dùng để miêu tả thực tế rằng hai bên ngang sức nhau.

Usage

用作谓语、宾语、定语;指双方实力相当。

yong zuo weiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; zhǐ shuāngfāng shìlì xiāngdāng

Được dùng như vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; chỉ ra hai bên ngang sức nhau.

Examples

  • 他俩的水平半斤八两,难分伯仲。

    ta lia de shuiping ban jin ba liang, nan fen bozhong.

    Kỹ năng của họ ngang nhau.

  • 这两篇文章,水平半斤八两,都差不多。

    zheliang pian wen zhang, shuiping ban jin ba liang, dou chabuduo

    Chất lượng của hai bài báo này tương tự; chúng gần như bằng nhau.