吃喝玩乐 chī hē wán lè ăn chơi hưởng lạc

Explanation

指只顾吃喝玩乐,过着放纵享乐的生活。

Chỉ ăn chơi hưởng lạc, sống cuộc đời phóng túng.

Origin Story

从前,有个富家子弟名叫阿豪,他家财万贯,从小锦衣玉食,养成了挥金如土的习惯。他整日沉迷于吃喝玩乐,不务正业,把家里的钱财都花光了。等到家道中落,他才后悔莫及,但为时已晚。这个故事告诉我们,不能只顾吃喝玩乐,要努力奋斗,才能拥有美好的未来。

cóng qián, yǒu gè fùjiā zǐdì míng jiào ā háo, tā jiā cái wàn guàn, cóng xiǎo jǐn yī yù shí, yǎng chéng le huī jīn rú tǔ de xíguàn. tā zhěng rì chén mí yú chī hē wán lè, bù wù zhèng yè, bǎ jiā lǐ de qián cái dōu huā guāng le. děng dào jiā dào zhōng luò, tā cái hòu huǐ mò jí, dàn wèi shí yǐ wǎn. zhège gùshì gàosù wǒmen, bù néng zhǐ gù chī hē wán lè, yào nǔ lì fèndòu, cáinéng yǒngyǒu měihǎo de wèilái.

Ngày xưa, có một chàng trai giàu có tên là Ahao. Gia đình anh ta rất giàu có, và anh ta sống cuộc sống xa hoa từ nhỏ, hình thành thói quen tiêu tiền hoang phí. Anh ta dành cả ngày để ăn chơi hưởng lạc, sao nhãng trách nhiệm và tiêu sạch tiền của gia đình. Chỉ khi gia sản bị hao hụt, anh ta mới hối hận, nhưng đã quá muộn. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng không thể chỉ chú trọng đến hưởng lạc; chúng ta phải nỗ lực làm việc để có được một tương lai tươi sáng.

Usage

常用来批评那些只顾享乐,不思进取的人。

cháng yòng lái pīpíng nàxiē zhǐ gù xiǎnglè, bù sī jìnqǔ de rén.

Thường được dùng để phê bình những người chỉ biết hưởng lạc, không nghĩ đến sự tiến bộ.

Examples

  • 年轻人应该多学习,不要只顾吃喝玩乐。

    qingnian ren yinggai duo xué xí, bù yào zhǐ gù chī hē wán lè.

    Giới trẻ nên học tập nhiều hơn, đừng chỉ ăn chơi.

  • 整天吃喝玩乐,这样下去怎么行?

    zhěng tiān chī hē wán lè, zhèyàng xià qù zěnme xíng?

    Ăn chơi cả ngày, vậy thì làm sao được?