吴下阿蒙 Ngô Hạ A Mông
Explanation
吴下:指江苏苏州地区;阿蒙:指吕蒙,三国时东吴名将。吴下阿蒙指在吴地时才疏学浅的吕蒙。后比喻人学识浅薄。
Ngô Hạ: chỉ vùng đất xung quanh Tô Châu, Giang Tô; A Mông: chỉ Lữ Mông, một vị tướng nổi tiếng của nước Ngô thời Tam Quốc. Ngô Hạ A Mông chỉ Lữ Mông thời kỳ ở Ngô còn ít hiểu biết. Sau này được dùng như một phép ẩn dụ chỉ người ít học.
Origin Story
三国时期,孙权劝说吕蒙要多读书,吕蒙开始发奋苦读。后来,鲁肃来到吕蒙的驻地,与吕蒙讨论军事,发现吕蒙的见识已经大为提高,大为惊叹地说:“你已经不是从前的吴下阿蒙了!”这个故事说明了学习的重要性,以及人是可以改变自己的。吕蒙从一个武夫,变成了一个文武双全的人才。
Thời Tam Quốc, Tôn Quyền khuyên Lữ Mông nên đọc nhiều sách, và Lữ Mông bắt đầu chăm chỉ học tập. Sau đó, Lỗ Túc đến doanh trại của Lữ Mông và bàn luận về quân sự với ông ta. Ông thấy kiến thức của Lữ Mông đã tiến bộ rất nhiều, liền ngạc nhiên thốt lên: “Ngươi không còn là Lữ Mông Ngô Hạ ngày xưa nữa rồi!” Câu chuyện này minh họa tầm quan trọng của việc học tập và khả năng con người có thể thay đổi chính mình. Lữ Mông từ một võ tướng đã trở thành một người tài giỏi cả văn lẫn võ.
Usage
通常用来形容一个人以前学识浅薄,后来经过学习变得有学识了。
Thường được dùng để miêu tả một người trước đây ít hiểu biết, nhưng sau đó trở nên hiểu biết nhờ học tập.
Examples
-
他学习刻苦,不再是过去的吴下阿蒙了。
tā xuéxí kèkǔ,bù zài shì guòqù de wú xià ā méng le
Anh ấy học tập chăm chỉ và không còn là người thiếu hiểu biết như trước đây nữa.
-
经过几年的努力,他已经不是当初那个吴下阿蒙了。
jīngguò jǐ nián de nǔlì,tā yǐjīng bù shì dāngchū nàge wú xià ā méng le
Sau vài năm nỗ lực, anh ấy không còn là người thiếu hiểu biết như trước đây nữa.