唯命是听 wei ming shi ting Tuân lệnh tuyệt đối

Explanation

这个成语形容对命令绝对服从,毫无异议。它通常用于描述对权威的绝对服从,但也可能带有消极的含义,表示缺乏独立思考和自主性。

Thành ngữ này miêu tả sự phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh mà không có bất kỳ sự phản đối nào. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phục tùng tuyệt đối trước quyền lực, nhưng cũng có thể mang hàm ý tiêu cực, cho thấy sự thiếu tư duy độc lập và tính tự chủ.

Origin Story

话说战国时期,有个小国叫卫国,国君卫灵公是个昏庸无能的君主,他的宠臣石碏为人正直,常常劝谏卫灵公,但卫灵公很少听从。一次,卫灵公又犯了一个严重的错误,石碏义正词严地指出了他的错误,卫灵公恼羞成怒,要治石碏的罪。石碏知道自己难逃一死,但为了国家社稷,他决定以死劝谏。他跪在卫灵公面前,说道:“大王,我知道您很生气,但我不能眼睁睁地看着您犯错而不劝谏。我今日冒死进言,只求大王能听从我的劝告,改过自新。我愿唯命是听,一切听从您的安排。”卫灵公被石碏的忠诚和勇气所感动,最终接受了他的劝告,并改正了自己的错误。从此之后,卫灵公对石碏更加尊重,国家也因此逐渐走向了安定和繁荣。

hua shuo zhan guo shi qi, you ge xiao guo jiao wei guo, guo jun wei ling gong shi ge hun yong wu neng de jun zhu, ta de chong chen shi ji wei ren zheng zhi, chang chang quan jian wei ling gong, dan wei ling gong shao ting cong. yi ci, wei ling gong you fan le yi ge yan zhong de cuo wu, shi ji yi zheng ci yan di zhi chu le ta de cuo wu, wei ling gong nao xiu cheng nu, yao zhi shi ji de zui. shi ji zhi dao zi ji nan tao yi si, dan wei le guo jia she ji, ta jue ding yi si quan jian. ta gui zai wei ling gong mian qian, shuo dao: "da wang, wo zhi dao nin hen sheng qi, dan wo bu neng yan zheng zheng di kan zhe nin fan cuo er bu quan jian. wo jin ri mao si jin yan, zhi qiu da wang neng ting cong wo de quan gao, gai guo zi xin. wo yuan wei ming shi ting, yi qie ting cong nin de an pai." wei ling gong bei shi ji de zhong cheng he yong qi suo gan dong, zhong yu jie shou le ta de quan gao, bing gai zheng le zi ji de cuo wu. cong ci zhi hou, wei ling gong dui shi ji geng jia zun zhong, guo jia ye yin ci zhu jian zou xiang le an ding he fan rong.

Truyền thuyết kể rằng, trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một nước nhỏ tên là Ngụy, vị quốc quân Ngụy Linh Công là một vị vua ngu dốt và bất tài. Đại thần trung thành của ông, Thạch Cơ, là người ngay thẳng, thường hay can gián Linh Công, nhưng Linh Công rất ít khi nghe theo. Một lần, Linh Công phạm phải một sai lầm nghiêm trọng, Thạch Cơ tức giận chỉ ra lỗi lầm của ông ta. Linh Công xấu hổ và tức giận, muốn trị tội Thạch Cơ. Biết rằng mình khó thoát chết, Thạch Cơ quyết định can gián dù phải hi sinh tính mạng. Ông quỳ trước mặt Linh Công, nói rằng: “Bệ hạ, thần biết bệ hạ đang rất giận, nhưng thần không thể làm ngơ trước lỗi lầm của bệ hạ. Hôm nay thần liều lĩnh can gián, chỉ mong bệ hạ nghe theo lời can gián của thần, sửa đổi lỗi lầm. Thần nguyện tuân lệnh, mọi việc đều nghe theo sự an bài của bệ hạ.” Linh Công cảm động trước lòng trung thành và dũng cảm của Thạch Cơ, cuối cùng đã chấp nhận lời can gián của ông ta, sửa chữa sai lầm. Từ đó về sau, Linh Công càng thêm kính trọng Thạch Cơ, và đất nước cũng dần dần đi vào ổn định và phồn vinh.

Usage

用于形容对命令绝对服从,没有丝毫违抗。常用于正式场合,表达对上级的绝对服从。

yong yu xing rong dui ming ling jue dui fu cong, mei you si hao wei kang. chang yong yu zheng shi chang he, biao da dui shang ji de jue dui fu cong

Được sử dụng để miêu tả sự phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh mà không có bất kỳ sự phản kháng nào. Thường được sử dụng trong những dịp trang trọng để thể hiện sự phục tùng tuyệt đối trước cấp trên.

Examples

  • 士兵们接到命令后,唯命是从,立即执行任务。

    bing shi men jie dao ming ling hou, wei ming shi cong, li ji zhi xing ren wu.

    Nhận lệnh, các binh sĩ lập tức tuân theo và thực hiện nhiệm vụ.

  • 面对上司的指示,他唯命是听,不敢有丝毫的违抗。

    mian dui shang si de zhi shi, ta wei ming shi ting, bu gan you si hao de wei kang

    Trước chỉ thị của cấp trên, anh ta răm râm tuân lệnh, không dám có chút phản kháng nào