天花乱坠 Hoa trên trời rơi xuống lung tung
Explanation
天花乱坠比喻说话有声有色,极其动听,但往往是夸张而不符合实际的。
Thành ngữ “Thiên Hoa Luân Truyện” (天花乱坠) theo nghĩa đen có nghĩa là “hoa trên trời rơi xuống lung tung”. Thành ngữ này được dùng để miêu tả lời nói hoặc câu chuyện rất hay và ấn tượng, nhưng thường phóng đại và không thực tế.
Origin Story
南朝梁武帝时期,一位得道高僧在寺庙中宣讲佛法,他口若悬河,妙语连珠,引经据典,讲述了许多精彩绝伦的佛经故事。讲到动情处,天上竟纷纷飘落五彩缤纷的花朵,如同仙境一般,信众们无不啧啧称奇。从此,“天花乱坠”便用来形容说话华丽动听,但往往言过其实。而这个故事也流传至今,成为一段脍炙人口的佳话。
Trong triều đại của Hoàng đế Vũ nhà Lương thuộc thời Nam triều, một vị hòa thượng giác ngộ đã thuyết pháp Phật giáo trong chùa. Lời nói của ông tuôn chảy như dòng sông, đầy đủ trí tuệ và quyến rũ. Khi ông nói đến những đoạn văn đặc biệt cảm động, những bông hoa nhiều màu sắc thực sự rơi từ trên trời xuống, như thể ở một vương quốc kỳ diệu. Các tín đồ đều kinh ngạc. Từ đó, “Thiên Hoa Luân Truyện” được dùng để miêu tả bài phát biểu hay câu chuyện nghe rất hay và ấn tượng, nhưng thường xuyên bị cường điệu hóa.
Usage
天花乱坠通常作状语或定语,用来形容说话华丽而夸张,不符合实际情况。
“Thiên Hoa Luân Truyện” thường được dùng như trạng từ hoặc tính từ để miêu tả lời nói hoa mỹ và cường điệu, không phù hợp với thực tế.
Examples
-
他的说法真是天花乱坠,令人难以置信。
tade shuofashi zhenshi tianhualuanzhui, lingren nanyixinzhi.
Lời nói của anh ta hoa mỹ quá mức, khó tin.
-
这场演讲天花乱坠,却缺乏实际内容。
zhejiang yanci tianhualuanzhui, quei quefue shiji neirong
Bài phát biểu rất hoa mỹ nhưng thiếu nội dung thực tế.