好大喜功 tham vọng thái quá
Explanation
指不顾实际条件,一心想做大事,立大功。形容人浮夸、不切实际。
Chỉ hành động muốn đạt được những điều lớn lao và giành được công lao to lớn mà không xem xét điều kiện thực tế. Nó miêu tả một người hời hợt, phi thực tế và khoác lác.
Origin Story
汉武帝刘彻雄才大略,励精图治,开创了汉武盛世。他锐意进取,多次派兵征讨匈奴,渴望一举歼灭这个北方强敌,最终取得了辉煌的胜利,为中华民族的强大和统一做出了巨大贡献。然而,汉武帝的征战也耗费了大量的人力物力,加重了百姓的负担。这便是一个典型的“好大喜功”的例子,他为了国家强大,不惜一切代价,最终虽然取得了胜利,但也留下了一些遗憾。
Tần Vũ Đế Lưu Triệt là người có tài năng và mưu lược xuất chúng. Ông trị vì cần mẫn và khởi xướng những cải cách mở ra thời kỳ thịnh vượng của nhà Hán. Ông tham vọng và nhiều lần phái quân đi chinh phạt Hung Nô, hy vọng sẽ tiêu diệt kẻ thù mạnh mẽ phương Bắc này trong một đòn đánh. Cuối cùng, ông đã giành được chiến thắng vẻ vang và đóng góp to lớn vào sức mạnh và sự thống nhất của dân tộc Trung Hoa. Tuy nhiên, các cuộc chiến tranh của Tần Vũ Đế cũng tiêu tốn rất nhiều nhân lực và tài nguyên, làm tăng gánh nặng cho dân chúng. Đây là một ví dụ điển hình về “tham vọng thái quá”. Vì sức mạnh của đất nước, ông không tiếc bất cứ giá nào, và mặc dù cuối cùng đã thắng lợi, nhưng vẫn còn một số vấn đề chưa được giải quyết.
Usage
多用于批评人做事不切实际,好高骛远,不顾后果。
Chủ yếu được dùng để chỉ trích người hành động phi thực tế, đặt mục tiêu quá cao và không xem xét hậu quả.
Examples
-
他总是好大喜功,结果往往适得其反。
ta zongshi haoda xigong, jieguo wang wang shideqifan.
Anh ta luôn luôn quá tham vọng, và kết quả thường trái ngược lại.
-
不要好大喜功,要一步一个脚印地做事。
buya haoda xigong, yao yibu yige jiaoyin di zuoshi
Đừng quá tham vọng, hãy làm việc từng bước một.