姑妄听之 姑妄听之
Explanation
姑妄听之,意思是暂且随便听听,不一定就相信。它体现了一种不轻易相信、保持理性思考的态度。
Gū wàng tīng zhī có nghĩa là nghe một cách thờ ơ, không nhất thiết phải tin. Điều này phản ánh thái độ không dễ dàng tin tưởng và duy trì tư duy hợp lý.
Origin Story
战国时期,一位名叫田子的学者游历到齐国,受到齐王赏识,被任命为官。一日,齐王召见田子,对他讲起自己最近听闻的一位隐士的故事,言语中充满了对隐士高深莫测的敬仰之情。田子静静地听着,脸上没有一丝表情。齐王讲完后,问道:“先生对这位隐士有何看法?”田子答道:“大王所言,姑妄听之。”齐王不解,追问其意。田子解释道:“臣并非不信大王所说,只是世上奇人异事层出不穷,单凭一面之词难以断定真伪。臣认为,对待任何信息都应保持谨慎态度,切勿轻信,应自行甄别,方能明辨是非。”齐王听后,深感受益,从此对信息的甄别更加谨慎。
Trong thời Chiến Quốc, một học giả tên là Điền Tử du hành đến nước Tề và được vua Tề trọng dụng, phong làm quan. Một hôm, vua Tề triệu Điền Tử đến và kể cho ông nghe câu chuyện về một ẩn sĩ mà ông mới nghe được gần đây, lời lẽ đầy ngưỡng mộ vị ẩn sĩ ấy. Điền Tử lắng nghe một cách trầm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc gì trên khuôn mặt. Sau khi vua Tề nói xong, ông hỏi: “Ngài nghĩ sao về vị ẩn sĩ này?” Điền Tử đáp: “Những gì bệ hạ nói, thần chỉ nghe qua thôi.” Vua Tề không hiểu, liền hỏi rõ ngọn ngành. Điền Tử giải thích: “Thần không có ý không tin lời bệ hạ, nhưng trên đời này có vô số những người và chuyện kỳ lạ, khó mà phân biệt được đúng sai chỉ dựa vào một lời nói. Thần cho rằng, đối với bất cứ thông tin nào, cũng nên thận trọng, không nên tin một cách dễ dãi, cần phải tự mình phân biệt, như vậy mới có thể sáng suốt phân định đúng sai.” Nghe xong, vua Tề cảm thấy rất thấm thía, từ đó trở đi càng thận trọng hơn trong việc phân định thông tin.
Usage
表示对某些说法或消息,不予置评,或者表示将信将疑的态度。
Nó được sử dụng để thể hiện thái độ không bình luận hoặc nghi ngờ về một số tuyên bố hoặc thông điệp.
Examples
-
对于那些不切实际的幻想,我们姑妄听之即可,不必过于认真。
gū wàng tīng zhī
Đối với những tưởng tượng phi thực tế, chúng ta có thể chỉ cần nghe thôi, không cần phải quá nghiêm túc.
-
他讲的故事虽然离奇,但我们姑妄听之,权当消遣。
gū wàng tīng zhī
Mặc dù câu chuyện của anh ta kỳ lạ, nhưng chúng ta có thể chỉ cần nghe nó và coi nó như một trò giải trí.