安如磐石 ān rú pán shí vững như bàn thạch

Explanation

磐石:大石头。如同磐石一般安然不动。形容非常稳固。

Bàn thạch: một tảng đá lớn. Vững chắc và bất động như bàn thạch. Miêu tả thứ gì đó rất vững chắc và không lay chuyển.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,有个叫李靖的将军,他率领军队平定了西北边疆的叛乱,凯旋而归。皇帝李世民亲自设宴为他庆功。宴会上,李世民赞扬李靖的功劳,说:“你为国家安邦定国,如同磐石一样坚固,功劳巨大,朕甚为欣慰!”李靖谦虚地说:“这都是陛下英明的领导,将士们奋勇杀敌的结果。”后来,“安如磐石”这个成语就流传下来,用来形容非常稳固,不可动摇。

huà shuō táng cháo zhēnguān niánjiān, yǒu gè jiào lǐ jìng de jiāngjūn, tā shuài lǐng jūnduì píng dìng le xīběi biānjiāng de pànluàn, kǎi xuán ér guī. huángdì lǐ shìmín cìrén shè yàn wèi tā qìnggōng. yàn huì shàng, lǐ shìmín zànyáng lǐ jìng de gōngláo, shuō:“nǐ wèi guójiā ānbāng dìngguó, rútóng pán shí yīyàng jiāngu, gōngláo jùdà, zhèn shèn wèi xīnwèi!” lǐ jìng qiānxū de shuō:“zhè dōu shì bìxià yīngmíng de lǐngdǎo, jiàngshì men fèn yǒng shādí de jiéguǒ.” hòulái,“ān rú pán shí” zhège chéngyǔ jiù liúchuán xiàlái, yòng lái xíngróng fēicháng wěngu, bùkě yáoyáo.

Tương truyền rằng dưới thời Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, có một vị tướng tên Lý Tĩnh đã chỉ huy quân đội dẹp loạn ở biên cương phía Tây Bắc và trở về với chiến thắng vẻ vang. Hoàng đế Thái Tông đích thân mở tiệc mừng chiến công của ông. Tại bữa tiệc, Hoàng đế Thái Tông ca ngợi công lao của Lý Tĩnh, nói rằng: “Ngươi đã bảo vệ đất nước, vững chắc như bàn thạch, công lao của ngươi rất lớn, trẫm rất hài lòng!” Lý Tĩnh khiêm tốn đáp: “Điều đó đều nhờ sự lãnh đạo sáng suốt của bệ hạ và tinh thần chiến đấu dũng cảm của các binh sĩ.” Sau này, thành ngữ “vững như bàn thạch” được lưu truyền, dùng để miêu tả sự vững chắc, không lay chuyển.

Usage

用来形容非常稳固,不可动摇。常用于比喻人的意志坚定,或事物稳固可靠。

yòng lái xíngróng fēicháng wěngu, bùkě yáoyáo

Được dùng để miêu tả thứ gì đó rất vững chắc, không lay chuyển. Thường được dùng để miêu tả ý chí kiên định của một người hoặc sự vững chắc và đáng tin cậy của một vật nào đó.

Examples

  • 他的工作能力很强,做事情非常稳妥,就像安如磐石一样。

    tā de gōngzuò nénglì hěn qiáng, zuò shìqíng fēicháng wěntuǒ, jiù xiàng ān rú pán shí yīyàng

    Khả năng làm việc của anh ấy rất mạnh, làm việc rất ổn định, như một tảng đá vậy.

  • 面对突如其来的危机,他的心态依然安如磐石,令人钦佩。

    miàn duì tū rú qí lái de wēijī, tā de xīntài yīrán ān rú pán shí, lìng rén qīnpèi

    Đương đầu với khủng hoảng bất ngờ, tâm lý của anh ấy vẫn vững như bàn thạch, đáng khâm phục.