巧立名目 bịa đặt lý do
Explanation
指用不正当的手段,故意制造一些名目来达到某种目的,多指索取钱财或获取利益。
Chỉ việc sử dụng các biện pháp không đúng đắn để cố ý tạo ra một số tên gọi nhằm đạt được một mục đích nhất định, chủ yếu là để tống tiền hoặc thu lợi nhuận.
Origin Story
话说清朝时期,有个贪官叫李大人,他为了中饱私囊,巧立名目,大肆敛财。他先是设立了“修桥铺路费”,然后是“维护治安费”,接着又搞了个“地方发展基金”,这些名目层出不穷,百姓们苦不堪言。李大人每年都以此向百姓征收重税,自己的腰包却越来越鼓。一次,一位正直的官员上任,发现了李大人的恶行,经过调查取证,将他绳之以法。李大人最终受到法律的制裁,百姓们也终于摆脱了沉重的负担。这个故事告诉我们,巧立名目,贪污腐败,最终只会害人害己,而只有实事求是,才能得到人民的拥护和信任。
Người ta kể rằng, trong triều đại nhà Thanh, có một viên quan tham nhũng tên là Lý đại nhân. Để làm giàu cho bản thân, ông ta đã bịa đặt ra đủ loại lý do để thu tiền. Trước tiên, ông ta lập ra “khoản phí xây dựng đường và cầu”, rồi đến “khoản phí an ninh”, và cuối cùng là “quỹ phát triển địa phương”. Những khoản phí này cứ xuất hiện mãi không thôi, khiến dân chúng vô cùng khổ sở. Lý đại nhân hàng năm đều thu thuế nặng nề từ dân chúng, trong khi túi tiền của ông ta ngày càng đầy lên. Một ngày nọ, một viên quan chính trực nhậm chức và phát hiện ra những hành động xấu xa của Lý đại nhân. Sau khi điều tra và thu thập chứng cứ, ông ta đã bị đưa ra xét xử. Lý đại nhân cuối cùng đã bị pháp luật trừng phạt, và dân chúng cuối cùng cũng được giải thoát khỏi gánh nặng. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng, việc bịa đặt lý do và tham nhũng cuối cùng chỉ làm hại chính bản thân mình, trong khi chỉ có sự trung thực và chân thật mới có thể giành được sự ủng hộ và tin tưởng của nhân dân.
Usage
作谓语、定语、宾语;含贬义。
Dùng làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ; mang nghĩa tiêu cực.
Examples
-
某些公司巧立名目,收取各种费用。
mǒuxiē gōngsī qiǎolìmíngmù, shōuqǔ gè zhǒng fèiyòng。
Một số công ty tạo ra nhiều khoản phí khác nhau dưới nhiều tên gọi khác nhau.
-
他巧立名目,骗取了大量钱财。
tā qiǎolìmíngmù, piànqǔ le dàliàng qiáncái
Hắn đã lừa đảo một khoản tiền lớn bằng cách tạo ra những cái tên giả mạo.