得鱼忘筌 Dé Yú Wàng Quán Được cá quên lưới

Explanation

比喻达到目的后,便忘记了凭借的东西。也比喻只顾眼前利益,忘记根本。

Thành ngữ này được dùng để mô tả người quên mất phương tiện mà họ đạt được mục tiêu của mình. Nó cũng ám chỉ người chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn và quên mất các nguyên tắc cơ bản.

Origin Story

很久以前,有个老渔夫,他很擅长捕鱼。他用竹编的筌(quán)在河里捕鱼,筌是一个漏水的竹器,鱼很容易进去,却很难出来。有一天,他用筌捕到了一条又肥又大的鱼。他高兴极了,抓起鱼就走,把筌扔在了河边。回家后,妻子问他怎么没把筌带回来,老渔夫才想起来,只顾着高兴得鱼了,把工具都忘了。这个故事告诉我们,做事不能只顾眼前利益,要懂得感恩,不能得鱼忘筌。

hěn jiǔ yǐqián, yǒu gè lǎo yúfū, tā hěn shàncháng bǔ yú. tā yòng zhú biān de quán zài hé lǐ bǔ yú, quán shì yīgè lòushuǐ de zhú qì, yú hěn róngyì jìnrù, què hěn nán chūlái. yǒu yītiān, tā yòng quán bǔ dào le yī tiáo yòu féi yòu dà de yú. tā gāoxìng jí le, zhuā qǐ yú jiù zǒu, bǎ quán rēng zài le hé biān. huí jiā hòu, qīzi wèn tā zěnme méi bǎ quán dài huí lái, lǎo yúfū cái xiǎng qǐ lái, zhǐ gù zhe gāoxìng de yú le, bǎ gōngjù dōu wàng le. zhège gùshì gàosù wǒmen, zuòshì bùnéng zhǐ gù yǎnqián lìyì, yào dǒngde gānběn, bùnéng dé yú wàng quán.

Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão đánh cá rất giỏi câu cá. Ông dùng một cái bẫy làm bằng tre gọi là “quan” để câu cá trên sông. Quan là một dụng cụ tre có lỗ; cá có thể dễ dàng chui vào, nhưng rất khó để chui ra. Một hôm, ông câu được một con cá to béo bằng quan. Ông rất vui mừng, cầm cá và đi về, bỏ quên quan ở bờ sông. Về đến nhà, vợ ông hỏi tại sao ông không mang quan về. Lúc đó ông lão mới nhớ ra rằng mình quá vui mừng vì câu được cá nên đã quên mất dụng cụ của mình. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng không nên chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt; chúng ta phải biết ơn và không được quên đi phương tiện mà mình đã đạt được mục tiêu.

Usage

常用作比喻,形容只顾眼前利益,忘记根本。

cháng yòng zuò bǐyù, xíngróng zhǐ gù yǎnqián lìyì, wàngjì gēnběn.

Thường được dùng như một phép ẩn dụ để mô tả người chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn và quên mất các nguyên tắc cơ bản.

Examples

  • 他为了升官发财,不择手段,真是得鱼忘筌,最终落得个身败名裂的下场。

    tā wèile shēngguān fācái, bùzé shǒuduàn, zhēnshi dé yú wàng quán, zuìzhōng luò de gè shēn bài míngliè de xiàchǎng.

    Anh ta dùng mọi cách để thăng quan tiến chức và làm giàu, thực sự đã quên mất phương tiện để đạt được mục tiêu. Cuối cùng, anh ta mất tất cả.

  • 取得成功后,他忘记了曾经帮助过他的人,真是得鱼忘筌啊!

    qǔdé chénggōng hòu, tā wàngjìle céngjīng bāngzhù guò tā de rén, zhēnshi dé yú wàng quán a!

    Sau khi đạt được thành công, anh ta quên mất những người đã giúp đỡ mình; đó là trường hợp 'được cá mà quên mất lưới'.