心有余悸 Nỗi sợ hãi còn sót lại
Explanation
指危险的事情虽然过去了,回想起来心里还害怕。
Chỉ sự sợ hãi dai dẳng mặc dù mối nguy hiểm đã qua đi.
Origin Story
老张是一名经验丰富的消防员,参加过无数次灭火救援行动。有一次,他带领队伍深入火场,成功救出了被困人员。虽然火势被扑灭了,但老张回忆起当时的情景,仍然心有余悸。那熊熊大火,随时可能吞噬他们,随时可能夺走他们的生命。那样的惊险刺激,让他至今仍感到后怕,每每想起,都感觉心跳加速,冷汗直流。这次经历让他更加深刻地体会到生命的珍贵,也让他对消防救援工作更加敬畏。
Ông Zhang là một lính cứu hỏa giàu kinh nghiệm, đã tham gia vô số chiến dịch chữa cháy và cứu hộ. Có một lần, ông đã dẫn dắt đội của mình tiến sâu vào hiện trường cháy và đã thành công trong việc cứu những người bị mắc kẹt. Mặc dù đám cháy đã được dập tắt, nhưng ông Zhang vẫn nhớ lại hiện trường với nỗi sợ hãi dai dẳng. Ngọn lửa dữ dội đó, bất cứ lúc nào cũng có thể nuốt chửng họ và cướp đi mạng sống của họ. Trải nghiệm hồi hộp và nguy hiểm như vậy khiến ông vẫn còn sợ hãi cho đến bây giờ, mỗi khi ông nhớ lại điều đó, tim ông đập nhanh hơn và ông đổ mồ hôi lạnh. Trải nghiệm này đã giúp ông hiểu sâu sắc hơn về sự quý giá của cuộc sống, và cũng khiến ông tôn trọng hơn công việc chữa cháy và cứu hộ.
Usage
形容经历险情之后仍然心存害怕。
Miêu tả nỗi sợ hãi dai dẳng sau một tình huống nguy hiểm.
Examples
-
经历了那场车祸,他至今心有余悸。
jinglile na chang che huo, ta zhijin xin you yu ji
Sau vụ tai nạn xe hơi đó, anh ta vẫn còn sợ hãi.
-
虽然地震已经过去很久了,但人们心有余悸,不敢轻易回到家园。
suiran dizhen yijing guo qu henjiule, dan renmen xin you yu ji, bugan qingyi huidao jiayuan
Mặc dù trận động đất đã qua lâu rồi, nhưng người dân vẫn còn sợ hãi và không dám dễ dàng trở về nhà cửa của họ.