心灵手巧 khéo léo và khéo tay
Explanation
形容女子心思灵敏,手艺巧妙。
Miêu tả một người phụ nữ thông minh và khéo léo.
Origin Story
小梅姑娘家境贫寒,但她心灵手巧,从小就喜欢捣鼓各种小玩意儿。村里的孩子都喜欢找她帮忙做些小手工,她总是耐心地教他们,从不吝啬自己的技艺。长大后,小梅凭借着这份手艺,开了一家小小的绣坊,绣出的花鸟虫鱼栩栩如生,名扬十里八乡。她的绣品不仅精美绝伦,而且价格公道,深受顾客喜爱。小梅也因此过上了幸福的生活,成为了远近闻名的巧手姑娘。
Xiao Mei, một cô gái đến từ một gia đình nghèo, có đôi tay khéo léo và một đầu óc nhanh nhẹn. Từ nhỏ, cô đã thích nghịch ngợm với nhiều đồ vật nhỏ xinh. Các em nhỏ trong làng thường tìm đến cô để xin giúp đỡ làm đồ thủ công nhỏ, và cô luôn kiên nhẫn hướng dẫn các em, không bao giờ tiếc rẻ những kỹ năng của mình. Khi lớn lên, nhờ vào tài năng của mình, Xiao Mei đã mở một cửa hàng thêu nhỏ. Những bông hoa, chim, côn trùng và cá mà cô thêu rất sống động đến nỗi tiếng tăm của cô lan rộng khắp nơi. Những sản phẩm thêu của cô không chỉ tinh xảo mà còn có giá cả hợp lý và được khách hàng rất yêu thích. Kết quả là, Xiao Mei đã có một cuộc sống hạnh phúc và trở thành một cô gái khéo tay nổi tiếng.
Usage
用于形容女子心灵手巧,多用于赞美女性的技巧和灵巧。
Được dùng để miêu tả những người phụ nữ thông minh và khéo léo, thường được dùng để khen ngợi kỹ năng và sự khéo léo của phụ nữ.
Examples
-
她心灵手巧,缝纫技术一流。
tā xīnlíng shǒuqiǎo, féngrèn jìshù yīliú
Cô ấy rất khéo léo và khéo tay, kỹ năng may vá của cô ấy rất tốt.
-
这件工艺品制作精美,可见工匠心灵手巧。
zhè jiàn gōngyìpǐn zhìzuò jīngměi, kějiàn gōngjiàng xīnlíng shǒuqiǎo
Sản phẩm thủ công này được làm rất tinh xảo, thể hiện sự khéo léo và kỹ năng của người thợ