快刀斩乱麻 Con dao sắc cắt đứt sự rối ren
Explanation
比喻做事果断,能采取坚决有效的措施,很快解决复杂的问题。
Thành ngữ này dùng để miêu tả người quyết đoán và có thể đưa ra các biện pháp hiệu quả để giải quyết nhanh chóng các vấn đề phức tạp.
Origin Story
北齐文宣帝高洋,有一次想测试几个儿子的能力,就给他们每人一堆乱麻,让他们尽快理清。大儿子一根一根地慢慢梳理,越理越乱;二儿子试图将乱麻分成几部分,但效果也不理想。只有小儿子高洋,他拿起一把快刀,几刀下去,乱麻就被砍成了许多短段,然后轻松地理清了。高欢看到这个结果,非常高兴,因为他知道,只有这样果断的人才能担当大任。这个故事也因此成为了“快刀斩乱麻”这个成语的由来,比喻做事果断,能迅速解决复杂的问题。
Thời nhà Tề Bắc, Hoàng đế Văn Tuyền Cao Dương, có lần thử tài các con trai mình bằng cách đưa cho mỗi người một đống dây rối và yêu cầu họ nhanh chóng gỡ rối. Con cả cố gắng gỡ từng sợi một, nhưng càng gỡ càng rối hơn. Con thứ hai cố gắng chia dây thành nhiều phần, nhưng kết quả không khả quan. Chỉ có con út Cao Dương, lấy một con dao sắc và cắt đống dây rối thành nhiều đoạn ngắn. Sau đó, anh ta dễ dàng sắp xếp chúng lại. Cao Hoan rất hài lòng với kết quả này, vì ông biết rằng chỉ có người quyết đoán như vậy mới có thể đảm đương trọng trách lớn. Câu chuyện này trở thành nguồn gốc của thành ngữ “快刀斩乱麻”, nghĩa là giải quyết vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng và dứt khoát.
Usage
用于比喻处理事情果断、迅速有效。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả những tình huống cần hành động nhanh chóng và hiệu quả.
Examples
-
面对复杂的局面,他采取了快刀斩乱麻的策略,迅速解决了问题。
miàn duì fùzá de júmiàn, tā cǎiqǔ le kuài dāo zhǎn luàn má de cèlüè, xùnsù de jiějué le wèntí
Đứng trước tình huống phức tạp, anh ta đã áp dụng chiến lược nhanh chóng và dứt khoát, nhanh chóng giải quyết vấn đề.
-
处理棘手的问题,需要快刀斩乱麻的魄力。
chǔlǐ jíshǒu de wèntí, xūyào kuài dāo zhǎn luàn má de pòlì
Xử lý các vấn đề nan giải cần sự dũng cảm hành động nhanh chóng và quyết đoán