打情骂俏 Da Qing Ma Qiao trêu đùa nhau

Explanation

打情骂俏指男女之间相互调情逗趣,含情脉脉,充满甜蜜和乐趣。它是一种亲昵的表达方式,通常用于恋人或夫妻之间。

Thành ngữ này đề cập đến sự tán tỉnh và trêu chọc giữa nam và nữ, tràn đầy sự âu yếm, ngọt ngào và niềm vui. Đó là một cách diễn đạt thân mật, thường được sử dụng giữa các cặp tình nhân hoặc vợ chồng.

Origin Story

话说江南小镇,一对年轻夫妇,丈夫是位秀才,妻子是位美丽的村姑。一日,丈夫赶集归来,妻子在门前迎接,两人见面便打情骂俏起来。妻子故意刁难丈夫,问他集市上可有卖胭脂的?丈夫笑着说,集市上卖的胭脂,哪有你脸上这天然红晕更美。妻子听了,眉开眼笑,两人便在院子里嬉戏玩闹,好不快活。夕阳西下,两人依偎在一起,谈论着生活的点点滴滴,充满了甜蜜和幸福。

huashuo jiangnan xiaozhen, yidui nianqing fufufu, zhangfu shi wei xiucai, qizi shi wei meili de cungu. yiri, zhangfu ganji guilai, qizi zai menqian yingjie, liang ren jianmian bian daqingmaqiao qilai. qizi guyi diaonan zhangfu, wen ta jishi shang keyou mai yan zhi de? zhangfu xiaozhe shuo, jishi shang mai de yan zhi, na you ni lian shang zhe tianran hongyun geng mei. qizi ting le, meikaiyanxiao, liang ren bian zai yuanzi li xixi wannao, haobu kua huo. xiyaxi xia, liang ren yiwei zai yiqi, tanlun zhe shenghuo de diandi didi, chongman le tianmi he xingfu.

Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một cặp vợ chồng trẻ. Chồng là một học giả, và vợ là một cô gái làng quê xinh đẹp. Một ngày nọ, người chồng trở về từ chợ, và người vợ đón anh ta ở cửa. Ngay khi gặp nhau, cả hai bắt đầu tán tỉnh và trêu chọc nhau. Người vợ hỏi chồng một cách đùa cợt rằng liệu có bán phấn son ở chợ không. Người chồng mỉm cười và nói rằng không có loại phấn son nào ở chợ lại đẹp bằng màu ửng hồng tự nhiên trên má vợ anh. Nghe vậy, người vợ cười rạng rỡ, và cả hai cùng chơi đùa và cười nói trong sân, tràn ngập niềm vui. Khi mặt trời lặn, cả hai ôm nhau, tâm sự về cuộc sống hàng ngày của họ, tràn đầy sự ngọt ngào và hạnh phúc.

Usage

用于描写恋人或夫妻之间亲昵、甜蜜的互动;也可用以形容男女之间轻松愉快的相处。

yongyu miaoxie lianren huo fuqi zhijian qinmi, tianmi de hudong; yekeyong yi yongyu xingrong nannv zhijian qingsong yukuai de xiangchu.

Được sử dụng để mô tả sự tương tác thân mật và ngọt ngào giữa các cặp tình nhân hoặc vợ chồng; nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự tương tác thoải mái và dễ chịu giữa nam và nữ.

Examples

  • 小两口打情骂俏,好不热闹。

    xiaoliangkou daqingmaqiao, haobu renao.

    Cặp vợ chồng trẻ trêu đùa nhau rất vui vẻ.

  • 你看他们打情骂俏的样子,真让人羡慕!

    ni kan tamen daqingmaqiao de yangzi, zhen rang ren xianmu!

    Nhìn họ trêu đùa nhau thật đáng ghen tị!