打成一片 trở thành một
Explanation
原指事物融合成一个整体,现多指感情融洽,相处得很好,像一个整体。
Ban đầu, nó có nghĩa là mọi thứ hợp nhất thành một thể thống nhất, nhưng ngày nay nó chủ yếu đề cập đến các mối quan hệ giữa cá nhân tốt đẹp, như thể chúng là một thể thống nhất.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着两个家族,他们世世代代争斗不休。村长决定组织一次盛大的节日,让村民们一起参加比赛和庆祝。起初,两个家族的村民们依然互相敌视,气氛紧张。但是,在共同参与一系列活动后,他们逐渐发现彼此的共同之处,共同的兴趣和爱好,也慢慢看到了对方的优点。通过共同努力,他们甚至赢得了一场重要的比赛,这让他们体会到了合作的喜悦和力量。最终,这两个家族的村民们抛开了隔阂,打成一片,村庄也因此迎来了前所未有的和谐与繁荣。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có hai gia đình đã xung đột với nhau qua nhiều thế hệ. Làng trưởng quyết định tổ chức một lễ hội lớn, mời tất cả người dân làng tham gia các cuộc thi và lễ kỷ niệm. Ban đầu, người dân từ hai gia đình vẫn còn thù địch với nhau, không khí căng thẳng. Nhưng thông qua việc cùng tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, họ dần dần khám phá ra những điểm chung của họ - sở thích và sở thích chung - và bắt đầu nhìn thấy cả những điểm mạnh của nhau. Nhờ làm việc nhóm, họ thậm chí còn thắng một cuộc thi quan trọng, giúp họ nhận ra niềm vui và sức mạnh của sự hợp tác. Cuối cùng, hai gia đình làm lành, sống hòa thuận với nhau, và ngôi làng đón nhận một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng chưa từng có.
Usage
多用于形容人与人之间感情融洽,关系密切,团结一致。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả mối quan hệ hài hòa giữa mọi người, mối quan hệ chặt chẽ và sự đoàn kết.
Examples
-
同学们很快就打成一片,一起学习,一起玩耍。
tóngxuémen hěn kuài jiù dǎ chéng yī piàn, yīqǐ xuéxí, yīqǐ wánshuǎo.
Các sinh viên nhanh chóng hòa nhập, cùng nhau học tập và vui chơi.
-
经过这次活动,大家打成一片,关系更加融洽了。
jīngguò zhè cì huódòng, dàjiā dǎ chéng yī piàn, guānxi gèngjiā róngqià le
Sau hoạt động này, mọi người trở nên thân thiết hơn, mối quan hệ trở nên tốt đẹp hơn.