摇身一变 biến hình
Explanation
比喻变化迅速,面目全非。
Một phép ẩn dụ cho một sự thay đổi nhanh chóng, trong đó một cái gì đó trông hoàn toàn khác biệt.
Origin Story
话说唐三藏师徒四人西天取经,途径盘丝岭,被七个蜘蛛精困住。蜘蛛精们法力高强,变化多端。悟空使出浑身解数,与蜘蛛精们斗智斗勇。正斗得难解难分之际,悟空突然想起师父曾教过他一个法术,可以变化身形。悟空念动咒语,摇身一变,变成了一只巨大的金毛犼,吓得蜘蛛精们四处逃窜。悟空乘胜追击,将七个蜘蛛精一一降服,顺利通过了盘丝岭。
Ngày xửa ngày xưa, Đường Tam Tạng và bốn đệ tử của ông đang trên đường Tây Thiên lấy kinh, và trên đường đến dãy núi Bàn Sa, họ bị bảy yêu tinh nhện bắt giữ. Những yêu tinh nhện này rất mạnh và có thể biến hình. Tôn Ngộ Không đã sử dụng hết mọi mánh khóe của mình và chiến đấu dũng cảm chống lại những yêu tinh nhện. Trong một khoảnh khắc quan trọng, Tôn Ngộ Không bỗng nhớ ra một câu thần chú do thầy mình dạy có thể biến hình. Tôn Ngộ Không tụng niệm câu thần chú, và chỉ cần rung người một cái, ông đã biến thành một con chó lông vàng khổng lồ, khiến những yêu tinh nhện khiếp sợ bỏ chạy. Tận dụng chiến thắng, Tôn Ngộ Không đã thu phục từng con yêu tinh nhện một và vượt qua dãy núi Bàn Sa một cách suôn sẻ.
Usage
用于形容变化迅速、彻底,常用于褒义或贬义,视语境而定。
Được sử dụng để mô tả một sự thay đổi nhanh chóng và toàn diện, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào tình huống.
Examples
-
他摇身一变,成了公司的CEO。
tā yáo shēn yī biàn, chéng le gōngsī de CEO
Anh ta đã trở thành CEO của công ty.
-
这件旧衣服摇身一变,变成了时尚的服装。
zhè jiàn jiù yīfu yáo shēn yī biàn, biàn chéng le shishàng de fúzhuāng
Bộ quần áo cũ này đã biến thành một bộ trang phục thời trang.