济济一堂 Nhiều người tài giỏi tụ họp
Explanation
济济一堂,形容许多有才能的人聚集在一起。
济济一堂 miêu tả một cuộc tụ họp của nhiều người tài giỏi.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因为才华横溢,名扬天下。一日,他受邀参加一位权贵家的宴会。宴会上,宾客满座,济济一堂。文人墨客、达官显贵,汇聚一堂,谈笑风生。李白兴致勃勃,挥毫泼墨,写下了一首首气势磅礴的诗篇,博得了满堂喝彩。这场宴会,可谓是盛况空前,人才荟萃,堪称济济一堂的典范。此后,“济济一堂”便用来形容很多有才能的人聚集在一起的盛况。
Thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng đã làm cho ông nổi tiếng khắp thiên hạ. Một hôm, ông được mời dự một bữa tiệc ở nhà một vị quyền quý. Sảnh tiệc chật kín khách; các văn nhân, nghệ sĩ và quan lại tụ họp lại, chuyện trò vui vẻ. Lý Bạch, tràn đầy cảm hứng, đã sáng tác nhiều bài thơ tuyệt tác, nhận được sự tán thưởng của mọi người có mặt. Bữa tiệc này thật chưa từng có, một cuộc tụ họp của những người tài giỏi nhất, được coi là một ví dụ hoàn hảo về một cuộc gặp gỡ thực sự hoành tráng, và là minh họa hoàn hảo cho "jǐ jǐ yī táng". Từ đó, cụm từ này được dùng để mô tả một cuộc tụ họp của nhiều người tài năng.
Usage
用于形容许多有才能的人聚集在一起的盛况。
Được sử dụng để mô tả một cuộc tụ họp long trọng của nhiều người tài giỏi.
Examples
-
会议室里济济一堂,都是各行各业的精英人士。
huiyishi li jijii yitang, dou shi gexinggeye de jingying renshi.
Phòng họp đầy ắp những người tài giỏi đến từ mọi lĩnh vực.
-
今天公司年会上,济济一堂,热闹非凡。
jintian gongsi nianhuishang, jijii yitang, renao feifan.
Tại buổi họp thường niên của công ty hôm nay, mọi người đều tụ họp đông đủ, náo nhiệt và sôi động.