漫山遍野 khắp nơi
Explanation
漫:充满;遍:到处。形容很多,到处都是。多指植物,有时也指人或动物。
Màn: đầy; biàn: khắp nơi. Mô tả số lượng lớn, ở khắp mọi nơi. Chủ yếu đề cập đến thực vật, đôi khi cũng đến người hoặc động vật.
Origin Story
传说,在很久以前,有一个美丽富饶的山谷。那里的人们世代以耕种为生,年年五谷丰登,家家户户都过着幸福快乐的生活。一天,一位仙女来到这里,被山谷里美丽的景色所吸引,便驻足欣赏。她看到山谷里的人们勤劳善良,生活富足,心里非常高兴,于是便施展法术,让山谷里开满了各种各样的鲜花。一时间,漫山遍野,到处都是五彩缤纷的花朵,香气扑鼻,美不胜收。从此以后,这个山谷就变成了一个美丽的世外桃源,人们也更加珍惜这来之不易的幸福生活。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một thung lũng xinh đẹp và màu mỡ. Người dân nơi đây sống bằng nghề nông nghiệp qua nhiều đời, năm nào cũng được mùa bội thu, và tất cả mọi người đều sống hạnh phúc. Một ngày nọ, một nàng tiên đến đây, và bị vẻ đẹp của thung lũng làm cho say đắm. Nàng dừng lại để chiêm ngưỡng. Thấy người dân thung lũng chăm chỉ và tốt bụng, cuộc sống sung túc, nàng rất vui mừng, và đã dùng phép thuật của mình để cho muôn loài hoa nở rộ khắp thung lũng. Trong chốc lát, núi đồi phủ kín những bông hoa đủ sắc màu, hương thơm nồng nàn, vẻ đẹp tuyệt vời. Từ đó, thung lũng này trở thành một thiên đường xinh đẹp, và người dân càng thêm trân trọng hạnh phúc mà họ đã gây dựng nên.
Usage
多用于描写植物或景物,也可用于描写人或动物。常作状语、定语。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả thực vật hoặc phong cảnh, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả con người hoặc động vật. Thường được sử dụng như trạng từ hoặc tính từ.
Examples
-
漫山遍野的野花,美不胜收。
manshanbianye de yehua,meibushengshou.
Hoa dại trải khắp núi đồi thật đẹp.
-
秋天的山林,漫山遍野都是火红的枫叶。
qiutian de shanlin,manshanbianye dou shi huohong de fengye
Mùa thu, núi đồi phủ kín lá phong đỏ.