玩物丧志 vui thú làm mất chí hướng
Explanation
玩物丧志是一个成语,意思是沉迷于玩乐而丧失了志气和进取心。它告诫人们要注重学习和事业,不能沉溺于享乐,以免虚度光阴,一事无成。
玩物丧志 là một thành ngữ có nghĩa là đánh mất hoài bão và động lực bằng cách đắm chìm vào trò chơi và giải trí. Thành ngữ này cảnh báo mọi người nên tập trung vào học tập và sự nghiệp, không nên quá sa đà vào hưởng thụ, để tránh lãng phí thời gian và không đạt được gì.
Origin Story
卫懿公是个昏庸的国君,他不关心国家大事,只沉迷于养鹤。他甚至给鹤封官,赏赐俸禄,百姓对此怨声载道。后来,狄人入侵,卫懿公的军队因为士气低落,毫无斗志,溃不成军,卫懿公最终被狄人所杀。这个故事告诉我们,沉迷玩乐,不思进取,最终只会玩物丧志,害人害己。
卫懿公 là một vị vua bất tài, không quan tâm đến các công việc quan trọng của đất nước mà lại thích nuôi hạc. Ông ta thậm chí còn phong chức quan và cấp lương cho những con hạc, điều này khiến dân chúng oán giận. Sau đó, người狄 xâm lược, quân đội của 懿公 do tinh thần sa sút, thiếu ý chí chiến đấu nên đã bị đánh bại. 懿公 cuối cùng bị người狄 giết chết. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng đắm chìm trong hưởng lạc, không có chí tiến thủ cuối cùng sẽ dẫn đến việc đánh mất hoài bão và gây hại cho bản thân.
Usage
玩物丧志常用于批评那些沉迷于玩乐、不思进取的人,也可以用来劝诫自己或他人要重视事业、学习,不能沉溺于享乐。
玩物丧志 thường được dùng để phê bình những người đắm chìm trong hưởng lạc, không có chí tiến thủ. Nó cũng có thể được dùng để răn dạy bản thân hoặc người khác nên coi trọng sự nghiệp, học hành, không nên quá sa đà vào hưởng thụ.
Examples
-
他沉迷于网络游戏,最终玩物丧志,一事无成。
tā chénmí yú wǎngluò yóuxì, zuìzhōng wánwù sàngzhì, yīshì wú chéng
Anh ta đắm chìm trong trò chơi trực tuyến, cuối cùng đánh mất hoài bão và không đạt được gì.
-
不要玩物丧志,要认真学习,将来才能有所成就。
bùyào wánwù sàngzhì, yào rènzhēn xuéxí, jiānglái cáinéng yǒusuǒ chéngjiù
Đừng lãng phí thời gian vào những việc tầm thường; hãy học hành chăm chỉ để sau này có thể đạt được điều gì đó.