积谷防饥 jī gǔ fáng jī Tích trữ lương thực đề phòng nạn đói

Explanation

指储存粮食,以防备饥荒。比喻要做好充分的准备,以应对可能发生的困难或灾害。

Điều này có nghĩa là dự trữ lương thực để phòng ngừa nạn đói. Đây là một phép ẩn dụ về việc chuẩn bị đầy đủ để đối phó với những khó khăn hoặc thảm họa tiềm tàng.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫李老汉的老人。他一生勤劳节俭,每年秋收后,都会将多余的粮食储存在地窖里。村里其他人觉得他过于谨慎,认为粮食足够吃就行了,何必如此费力储存呢?他们常常挥霍浪费,吃光了就再想办法,从未想过储存。 然而,第二年,一场突如其来的旱灾席卷了整个村庄,田地干涸,颗粒无收。村民们陷入了饥饿的困境,许多人甚至饿得无力劳动。而李老汉,凭借着之前储存的大量粮食,不仅自己吃饱了,还帮助了许多邻居渡过难关。他家的地窖成了村里最后的希望和温暖的港湾。 这次旱灾,让村民们深刻地认识到积谷防饥的重要性。他们纷纷效仿李老汉,开始储存粮食,不再盲目乐观,而是积极应对未来的不确定性。从此,这个村庄再也没有因为饥荒而遭受重创。李老汉的故事,也一代代地流传下去,成为了村里人引以为戒的教训,教导后人要居安思危,未雨绸缪。

hěnjiǔ yǐqián, zài yīgè piānpì de xiǎocūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǐ lǎohàn de lǎorén. tā yīshēng qínláo jiéjiǎn, měi nián qiūshōu hòu, dōu huì jiāng duōyú de liángshi chǔcún zài dìjiào lǐ.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một ông lão tên là Lý Lão Hán. Ông sống tiết kiệm và cần cù suốt đời, và sau mỗi mùa thu hoạch, ông đều cất giữ số lương thực thừa trong hầm của mình. Những người khác trong làng cho rằng ông quá thận trọng, tin rằng đủ lương thực để ăn là đủ rồi, cần gì phải vất vả tích trữ? Họ thường lãng phí và hoang phí, và khi hết, họ tìm cách khác, không bao giờ nghĩ đến việc tích trữ. Tuy nhiên, năm sau, một trận hạn hán bất ngờ đã quét qua toàn bộ ngôi làng, những cánh đồng khô cạn, mùa màng thất bát. Dân làng rơi vào cảnh đói khát, nhiều người thậm chí quá yếu để lao động. Nhưng Lý Lão Hán, nhờ có số lương thực dự trữ lớn từ trước, không chỉ đủ ăn cho bản thân mà còn giúp đỡ nhiều hàng xóm vượt qua khó khăn. Hầm của ông trở thành niềm hy vọng cuối cùng và nơi trú ẩn ấm áp của làng. Trận hạn hán này đã khiến dân làng nhận ra tầm quan trọng của việc tích trữ lương thực để đề phòng nạn đói. Họ noi gương Lý Lão Hán, bắt đầu tích trữ lương thực, không còn lạc quan mù quáng, mà tích cực ứng phó với những bất ổn của tương lai. Từ đó, ngôi làng không bao giờ bị ảnh hưởng nặng nề bởi nạn đói nữa. Câu chuyện của Lý Lão Hán được truyền lại từ đời này sang đời khác và trở thành bài học cho dân làng noi theo, dạy cho các thế hệ sau cần đề phòng nguy hiểm trong thời bình và chuẩn bị cho tương lai.

Usage

常用作宾语;指储存粮食,防备饥荒。也比喻为未来做好充分的准备。

chángchōng zuò bīnyǔ; zhǐ chǔcún liángshi, fángbèi jīhuang. yě bǐyù wèi wèilái zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi

Thường được sử dụng như một tân ngữ; đề cập đến việc dự trữ lương thực để phòng ngừa nạn đói. Nó cũng nói một cách ẩn dụ về việc chuẩn bị tốt cho tương lai.

Examples

  • 为了应对未来的挑战,我们必须积谷防饥,未雨绸缪。

    wèile yingduì wèilái de tiǎozhàn, wǒmen bìxū jīgǔ fángjī, wèiyǔchóumiù

    Để đối phó với những thách thức trong tương lai, chúng ta phải tích trữ lương thực và chuẩn bị cho những tình huống khẩn cấp.

  • 俗话说得好:‘积谷防饥,养儿防老。’

    súhuà shuō de hǎo: ‘jīgǔ fángjī, yǎng ér fáng lǎo’

    Như người ta vẫn nói: "Cẩn tắc vô áy náy."