纵虎归山 zòng hǔ guī shān thả hổ về rừng

Explanation

比喻把坏人放回老巢,留下祸根。

Đây là một phép ẩn dụ để thả kẻ xấu về lại hang ổ của chúng, và để lại nguồn gốc của vấn đề.

Origin Story

东汉末年,群雄逐鹿,曹操势力强大,却始终忌惮刘备的才能。刘备投奔曹操后,表面上韬光养晦,暗地里却积极发展势力。曹操的谋士程昱看出了刘备的野心,多次劝谏曹操除掉刘备,以免后患无穷。但曹操出于各种考虑,最终没有听从程昱的建议,反而给了刘备兵马,让他去攻打袁术。程昱忧心忡忡,叹息道:“主公此举,如同纵虎归山,日后必成大患!”果然,刘备借此机会壮大了实力,最终成为与曹操抗衡的三国鼎立之一。这个故事警示人们,对待潜在的威胁,不能心存侥幸,要防患于未然,否则将后患无穷。

dōnghàn mònián, qúnxióng zhúlù, cáo cāo shì lì qiángdà, què shǐzhōng jìdàn liú bèi de cáinéng. liú bèi tóubēn cáo cāo hòu, biǎomiànshàng tāoguāng yǎnghuì, àndìli què jījí fāzhǎn shì lì. cáo cāo de móushī chéng yù kàn chūle liú bèi de yěxīn, duō cì quànjiàn cáo cāo chú diào liú bèi, yǐmiǎn hòuhuàn wú qióng. dàn cáo cāo chūyú gè zhǒng kǎolǜ, zuìzhōng méiyǒu tīng cóng chéng yù de jiànyì, fǎn'ér gěile liú bèi bīng mǎ, ràng tā qù gōngdǎ yuán shù. chéng yù yōuxīn chōngchōng, tànxī dào: “zhǔgōng cǐ jǔ, rútóng zòng hǔ guī shān, rì hòu bì chéng dà huàn!” guǒrán, liú bèi jiè cǐ jīhuì zhuàng dàle shì lì, zuìzhōng chéngwéi yǔ cáo cāo kànghéng de sān guó dǐnglì zhī yī. zhège gùshì jǐngshì rénmen, duìdài qiánzài de wēixié, bùnéng xīncún jiǎoxìng, yào fánghuàn yú wèirán, fǒuzé jiāng hòuhuàn wú qióng.

Vào cuối thời nhà Hán, nhiều chư hầu đã chiến đấu với nhau. Tào Tháo rất quyền lực, nhưng ông luôn sợ hãi khả năng của Lưu Bị. Sau khi Lưu Bị gia nhập với Tào Tháo, ông ta giả vờ khiêm nhường, nhưng lại âm thầm phát triển sức mạnh của mình. Mưu sĩ của Tào Tháo, Trình Dự, đã nhìn thấy tham vọng của Lưu Bị và nhiều lần khuyên Tào Tháo nên loại bỏ Lưu Bị để tránh rắc rối trong tương lai. Tuy nhiên, vì nhiều lý do, Tào Tháo không nghe theo lời khuyên của Trình Dự, và thay vào đó, ông ta đã giao cho Lưu Bị quân đội để tấn công Viên Thuật. Trình Dự lo lắng và nói: “Thiên hạ, hành động này giống như thả hổ về rừng; nó sẽ trở thành mối nguy hiểm lớn trong tương lai!” Quả nhiên, Lưu Bị đã tận dụng cơ hội này để tăng cường sức mạnh của mình và cuối cùng trở thành một trong ba vị quân chủ hùng mạnh trong thời kỳ Tam Quốc chống lại Tào Tháo. Câu chuyện này cảnh báo mọi người không nên dựa vào vận may khi đối phó với những mối đe dọa tiềm tàng, mà nên phòng ngừa vấn đề trước, nếu không họ sẽ phải đối mặt với những rắc rối không ngừng.

Usage

常用作谓语、宾语;比喻把坏人放回老巢,留下祸根。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bīnyǔ; bǐyù bǎ huài rén fàng huí lǎocháo, liúxià huògēn.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; một phép ẩn dụ để thả kẻ xấu về lại hang ổ của chúng, và để lại nguồn gốc của vấn đề.

Examples

  • 他这样做简直是纵虎归山,后患无穷!

    tā zhèyàng zuò jiǎnzhí shì zòng hǔ guī shān, hòuhuàn wú qióng!

    Làm như vậy giống như thả hổ về rừng, chắc chắn sẽ gây ra nhiều rắc rối trong tương lai!

  • 放走这个罪犯无异于纵虎归山,迟早会酿成大祸。

    fàng zǒu zhège zuìfàn wúyì yú zòng hǔ guī shān, chízǎo huì niàng chéng dà huò.

    Thả tên tội phạm này ra cũng giống như thả hổ về rừng, sớm muộn gì cũng gây ra tai họa lớn.

  • 轻易放过他,无异于纵虎归山。

    qīngyì fàng guò tā, wúyì yú zòng hǔ guī shān。

    Dễ dàng tha cho hắn cũng giống như thả hổ về rừng.