缓急轻重 huan ji qing zhong tính cấp bách và tầm quan trọng

Explanation

指事情有轻重缓急,要分清主次,安排好先后顺序。

Chỉ ra tầm quan trọng và tính cấp bách khác nhau của các vấn đề và nhu cầu cần thiết phải ưu tiên và lên kế hoạch cho thứ tự.

Origin Story

话说古代有一位将军,临危受命,率领军队抵抗外敌入侵。他面临着多重挑战:粮草不足,士兵疲惫,敌军势强。将军仔细分析形势,决定先解决粮草问题,他派人四处寻找粮草,同时修整军队,以逸待劳,最终取得了战争的胜利。在这个过程中,将军展现了他卓越的军事才能和对缓急轻重的精准把握,他优先解决最关键的问题——粮草,而后再部署军队,最终取得了成功。这个故事告诉我们,处理事情要学会分清缓急轻重,才能事半功倍。

huì shuō gǔdài yǒu yī wèi jiāngjūn, línwéi shòumìng, shuài lǐng jūnduì dǐkàng wài dí rùqīn. tā miànlínzhe duō chóng tiǎozhàn: liángcǎo bù zú, shìbīng píbèi, díjūn shìqiáng. jiāngjūn zǐxì fēnxī xíngshì, juédìng xiān jiějué liángcǎo wèntí, tā pài rén sìchù xúnzhǎo liángcǎo, tóngshí xiūzhěng jūnduì, yǐ yì dài láo, zuìzhōng qǔdé le zhànzhēng de shènglì. zài zhège guòchéng zhōng, jiāngjūn zhǎnxian le tā zhuóyuè de jūnshì cáinéng hé duì huǎn jí qīng zhòng de jīngzhǔn bàwò, tā yōuxiān jiějué zuì guānjiàn de wèntí——liángcǎo, ér hòu zài bùshǔ jūnduì, zuìzhōng qǔdé le chénggōng. zhège gùshì gàosù wǒmen, chǔlǐ shìqíng yào xuéhuì fēn qīng huǎn jí qīng zhòng, cáinéng shì bàn gōng bèi.

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một vị tướng nhận được lệnh khẩn cấp dẫn quân chống lại cuộc xâm lược của ngoại bang. Ông phải đối mặt với nhiều thách thức: lương thực thiếu thốn, binh sĩ kiệt sức và quân địch mạnh. Vị tướng này đã phân tích tình hình cẩn thận và quyết định giải quyết vấn đề lương thực trước tiên. Ông cử người đi tìm lương thực khắp nơi, đồng thời cho quân đội nghỉ ngơi và sắp xếp lại đội hình. Cuối cùng, ông đã thắng trận. Trong quá trình này, vị tướng đã thể hiện tài năng quân sự xuất sắc và sự nắm bắt chính xác về tính cấp bách và tầm quan trọng. Ông ưu tiên giải quyết vấn đề quan trọng nhất - lương thực, sau đó mới điều động quân đội, và cuối cùng đã thành công. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi giải quyết các vấn đề, chúng ta phải học cách phân biệt giữa tính cấp bách và tầm quan trọng để làm việc hiệu quả hơn.

Usage

用作宾语、定语;指事情的重要程度。

yòng zuò bīnyǔ, dìngyǔ; zhǐ shìqíng de zhòngyào chéngdù

Được dùng như tân ngữ và tính từ; đề cập đến tầm quan trọng của một việc.

Examples

  • 在处理棘手问题时,我们需要考虑缓急轻重,先解决最紧急的事情。

    zài chǔlǐ jíshǒu wèntí shí, women xūyào kǎolǜ huǎn jí qīng zhòng, xiān jiějué zuì jǐnjí de shìqíng

    Khi giải quyết các vấn đề nan giải, chúng ta cần cân nhắc tính cấp bách và tầm quan trọng, và giải quyết những vấn đề khẩn cấp nhất trước.

  • 学习要讲究缓急轻重,不能贪多嚼不烂。

    xuéxí yào jiǎngjiu huǎn jí qīng zhòng, bùnéng tānduō jiǎo bù làn

    Trong học tập, chúng ta cần chú trọng đến thứ tự và tầm quan trọng, không nên học quá nhiều cùng một lúc.