缚鸡之力 Sức mạnh để trói một con gà
Explanation
比喻力量非常微弱,毫无力气。
Điều này miêu tả một người cực kỳ yếu đuối và bất lực.
Origin Story
从前,村里有个猎户,名叫李大壮。他从小体弱多病,手无缚鸡之力。有一天,他去山上打猎,结果迷路了,夜幕降临,他饥寒交迫,倒在一棵大树下。突然,他听到一阵沙沙声,睁开眼一看,一只巨大的野猪正向他走来。李大壮吓得魂飞魄散,心想自己手无缚鸡之力,这次肯定要完蛋了。然而,出乎意料的是,野猪并没有攻击他,而是在他身边嗅了嗅,然后转身离开了。李大壮吓得不敢动弹,直到天亮才敢回家。后来,他才知道,原来这只野猪是附近山林里的动物之王,它对弱小者向来手下留情。从此以后,李大壮再也不敢独自去深山打猎了,他明白了自己手无缚鸡之力的现实,也开始珍惜生命,不再冒险。
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ săn trong một ngôi làng tên là Lý Đại Tráng. Anh ta ốm yếu và hay đau ốm từ nhỏ. Một ngày nọ, anh ta đi săn trên núi nhưng bị lạc đường. Khi đêm xuống, anh ta đói và kiệt sức rồi gục xuống dưới gốc cây lớn. Bỗng nhiên, anh ta nghe thấy tiếng xào xạc. Khi mở mắt ra, anh ta thấy một con lợn rừng khổng lồ đang tiến lại gần. Lý Đại Tráng sợ hãi và nghĩ rằng với sự yếu đuối của mình, anh ta chắc chắn sẽ chết. Tuy nhiên, điều bất ngờ là, con lợn rừng không tấn công anh ta, mà chỉ ngửi quanh đó rồi bỏ đi. Lý Đại Tráng không dám nhúc nhích cho đến khi bình minh đến và anh ta có thể trở về nhà. Sau đó, anh ta biết được rằng con lợn rừng đó là chúa tể của khu rừng gần đó và luôn tỏ ra thương xót người yếu. Từ đó về sau, Lý Đại Tráng không bao giờ dám đi săn một mình trong những ngọn núi sâu nữa. Anh ta nhận ra sự yếu đuối của mình và bắt đầu trân trọng cuộc sống, không còn liều lĩnh nữa.
Usage
多用于形容人身体虚弱,力量不足。
Nó được sử dụng chủ yếu để mô tả sự yếu đuối về thể chất của một người và thiếu sức mạnh.
Examples
-
他手无缚鸡之力,怎么能胜任这项工作?
ta shou wu fu ji zhi li, zen me neng sheng ren zhe xiang gong zuo?
Anh ta yếu ớt, làm sao mà đảm nhiệm công việc này được?
-
别看他瘦弱,其实他也有缚鸡之力。
bie kan ta shou ruo, qi shi ta ye you fu ji zhi li
Đừng xem thường anh ta, thực ra anh ta cũng có chút sức mạnh.