群起效尤 Nhiều người làm theo điều xấu
Explanation
比喻许多人跟着学坏。
Điều này mô tả cách nhiều người làm theo những gương xấu.
Origin Story
从前,在一个村庄里,住着一位名叫李成的年轻木匠。他技艺精湛,制作的木器深受村民喜爱。然而,李成却染上了赌博的恶习,常常输光积蓄。一天,他输红了眼,竟然偷走了村里庙宇里的香油钱。事情败露后,李成受到村民的指责。然而,村里其他几个年轻人,也开始效仿李成的恶行。起初,他们只是偷盗一些小东西,但后来,他们的行为越来越恶劣,甚至抢劫财物。村里的治安因此变得非常糟糕。此事传到县衙,县令大怒,派人将这些年轻人全部抓了起来,严惩不贷。李成因罪行最重,被判了重刑,从此以后再也不敢做坏事了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một người thợ mộc trẻ tên là Lý Thành. Anh ta rất khéo léo trong nghề của mình, và các đồ gỗ của anh ta được người dân trong làng rất yêu thích. Tuy nhiên, Lý Thành lại mắc tật xấu là cờ bạc và thường xuyên thua hết tiền tiết kiệm. Một ngày nọ, vì quá thua lỗ, anh ta thậm chí còn ăn cắp tiền hương từ đền làng. Khi vụ việc bị phát hiện, Lý Thành bị người dân trong làng khiển trách. Tuy nhiên, một số thanh niên khác trong làng cũng bắt đầu bắt chước hành động xấu của Lý Thành. Lúc đầu, họ chỉ ăn cắp những thứ nhỏ nhặt, nhưng sau đó, hành động của họ ngày càng tệ hơn, thậm chí còn cướp của. Trật tự trị an trong làng vì thế mà trở nên rất tồi tệ. Vụ việc này đã đến tai quan huyện, ông ta rất tức giận và phái người đến bắt tất cả những thanh niên này, và trừng phạt họ một cách nghiêm khắc. Lý Thành, vì tội danh nặng nhất, bị kết án rất nặng, và từ đó không bao giờ dám làm điều xấu xa nào nữa.
Usage
多用于批评谴责他人不好的行为,带有强烈的负面评价。
Thường được dùng để chỉ trích và lên án hành vi xấu của người khác; nó mang một đánh giá tiêu cực mạnh mẽ.
Examples
-
看到他的行为之后,其他人纷纷效仿,真是群起效尤啊!
qún qǐ xiào yóu
Sau khi nhìn thấy hành vi của anh ta, những người khác cũng bắt chước theo, đúng là một ví dụ của "群起效尤"!
-
这家公司的一些员工开始违反规定,结果其他人也群起效尤,公司形象严重受损。
Một số nhân viên của công ty này bắt đầu vi phạm quy định, và kết quả là những người khác cũng làm theo, làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh của công ty.