苦口良药 thuốc đắng nhưng hữu ích
Explanation
比喻忠告或批评虽然使人一时不快,但对改正缺点和错误很有好处。
Đây là một ẩn dụ được sử dụng cho lời khuyên hoặc chỉ trích, mặc dù lúc đầu không dễ chịu, nhưng giúp sửa chữa những thiếu sót và sai lầm.
Origin Story
从前,有一个年老的医生,医术高明,救人无数。但他开的药方总是苦不堪言,很多人都不愿意吃。一天,一个年轻的医生问他:“师父,您的药方为什么总是那么苦?病人都不愿意吃。”老医生微微一笑,说:“良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。这世间哪有包治百病的仙丹妙药,又哪有只说好话不批评的良师益友?苦口良药,才能治好顽疾;忠言逆耳,才能使人进步。那些只顾眼前的舒服,而不顾长远利益的人,是不会有真进步的。”年轻医生听后,似有所悟。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị lương y già nổi tiếng với y thuật cao minh và vô số mạng người được cứu sống. Tuy nhiên, thuốc của ông luôn rất đắng, và nhiều bệnh nhân không muốn uống. Một hôm, một thầy thuốc trẻ hỏi ông: “Thưa thầy, sao thuốc của thầy lúc nào cũng đắng thế? Bệnh nhân không muốn uống.” Vị lương y già mỉm cười và nói: “Thuốc tốt đắng nhưng chữa bệnh; lời nói chân thật có thể khó nghe, nhưng rất có ích cho sự tiến bộ. Không có loại thuốc thần kỳ nào chữa được bách bệnh, và không có thầy thuốc hay người bạn tốt nào chỉ nói lời hay ý đẹp mà không phê bình. Thuốc đắng có thể chữa khỏi những bệnh nặng; lời nói chân thật, dù khó nghe, cũng dẫn đến tiến bộ. Những ai chỉ quan tâm đến sự thoải mái hiện tại mà không nghĩ đến lợi ích lâu dài sẽ không bao giờ thực sự tiến bộ.” Thầy thuốc trẻ lắng nghe chăm chú và dường như đã hiểu ra điều gì đó.
Usage
用于比喻忠告或批评虽然使人暂时不愉快,但对自身有益。
Được sử dụng để mô tả lời khuyên hoặc chỉ trích, mặc dù không dễ chịu lúc đầu, nhưng hữu ích cho việc tự hoàn thiện bản thân.
Examples
-
老师的批评虽然很严厉,但这确实是苦口良药。
lǎoshī de pīpíng suīrán hěn yánlì, dàn zhè quèshì kǔkǒu liángyào.
Lời phê bình của giáo viên rất nghiêm khắc, nhưng đó thực sự là một liều thuốc đắng nhưng hữu ích.
-
良药苦口利于病,忠言逆耳利于行,这句老话很有道理。
liángyào kǔkǒu lì yú bìng, zhōngyán nì'ěr lì yú xíng, zhè jù lǎohuà hěn yǒu dàolǐ
Thuốc tốt đắng nhưng chữa bệnh, câu tục ngữ này rất đúng