蒙混过关 ménghùn guòguān lừa để qua mặt

Explanation

指用欺骗的手段逃过检查或责难。

đề cập đến việc sử dụng các biện pháp lừa dối để trốn tránh sự kiểm tra hoặc khiển trách.

Origin Story

春秋时期,伍子胥因劝阻太子建不成,为躲避追捕,带着太子建的儿子逃往吴国。途中,官兵四处搜捕,情况十分危急。他们遇到神医扁鹊的弟子东皋公,东皋公为他们出谋划策,让皇甫讷扮成伍子胥,成功蒙混过关,最终到达吴国,躲过了追捕。

chūnqiū shíqī, wǔ zǐxū yīn quànzǔ tàizǐ jiàn bù chéng, wèi duǒbì zhuībǔ, dài zhe tàizǐ jiàn de érzi táowǎng wú guó. túzhōng, guānbīng sìchù sōubǔ, qíngkuàng shífēn wēijí. tāmen yùdào shén yī biǎn què de dìzī dōng gāogōng, dōng gāogōng wèi tāmen chūmóuhuàcè, ràng huángfǔ nè bàn chéng wǔ zǐxū, chénggōng ménghùn guòguān, zuìzhōng dàodá wú guó, duǒ guò le zhuībǔ

Trong thời kỳ Xuân Thu, Ngũ Tử Tư, sau khi không thể thuyết phục được thái tử Kiến, đã cùng con trai của thái tử Kiến chạy trốn đến Ngô để tránh bị bắt giữ. Trên đường đi, quan binh lục soát khắp nơi, tình hình vô cùng nguy cấp. Họ gặp được Đông Cao Công, đệ tử của danh y Biện Khách. Đông Cao Công đã lập kế hoạch cho họ, cho phép Hoàng Phủ Nặc đóng giả Ngũ Tử Tư, thành công qua mặt và cuối cùng đến được Ngô, tránh khỏi sự truy đuổi.

Usage

用作谓语、宾语;指用欺骗的手段逃过检查或责难。

yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ yòng qīpiàn de shǒuduàn táoguò jiǎnchá huò zéné

Được sử dụng làm vị ngữ và tân ngữ; đề cập đến việc sử dụng các biện pháp lừa dối để trốn tránh sự kiểm tra hoặc khiển trách.

Examples

  • 他企图蒙混过关,但最终还是被识破了。

    tā qǐtú ménghùn guòguān, dàn zuìzhōng háishì bèi shí pò le

    Anh ta cố gắng lừa để qua mặt, nhưng cuối cùng vẫn bị phát hiện.

  • 这个谎言太拙劣了,根本蒙混不过关。

    zhège huǎngyán tài zhuōliè le, gēnběn ménghùn bù guòguān

    Cái dối quá vụng về và không thể qua được.

  • 他试图蒙混过关,但证据确凿,无法抵赖。

    tā shìtú ménghùn guòguān, dàn zhèngjù quèzá o, wúfǎ dǐlài

    Anh ta cố gắng qua mặt, nhưng bằng chứng rõ ràng, không thể chối cãi